(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abduct
C1

abduct

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt cóc cuỗm đi bắt cóc tống tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt cóc, cuỗm đi, mang đi một cách trái phép bằng vũ lực hoặc lừa dối.

Definition (English Meaning)

To take someone away illegally by force or deception; kidnap.

Ví dụ Thực tế với 'Abduct'

  • "The child was abducted from her school playground."

    "Đứa trẻ bị bắt cóc từ sân chơi của trường."

  • "She claimed she had been abducted by aliens."

    "Cô ấy khẳng định rằng mình đã bị người ngoài hành tinh bắt cóc."

  • "The businessman was abducted and held for ransom."

    "Doanh nhân bị bắt cóc và giữ để đòi tiền chuộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abduction
  • Verb: abduct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kidnap(bắt cóc)
seize(chiếm đoạt, bắt giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả, phóng thích)

Từ liên quan (Related Words)

ransom(tiền chuộc)
hostage(con tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Abduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abduct' thường ám chỉ việc bắt cóc một người (thường là phụ nữ hoặc trẻ em) bằng vũ lực hoặc lừa gạt, thường là để đòi tiền chuộc, tống tiền, hoặc mục đích xấu xa khác. Nó khác với 'kidnap' ở chỗ 'abduct' có thể ngụ ý một hành động nhanh chóng và bất ngờ, trong khi 'kidnap' có thể liên quan đến kế hoạch và thực hiện phức tạp hơn. 'Abduct' cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng để chỉ việc người ngoài hành tinh bắt cóc con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra người hoặc địa điểm mà nạn nhân bị bắt cóc từ đó. Ví dụ: 'He was abducted from his home.' (Anh ta bị bắt cóc từ nhà riêng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abduct'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security system hadn't failed, the alien abduction wouldn't be a mystery now.
Nếu hệ thống an ninh không bị hỏng, vụ bắt cóc người ngoài hành tinh sẽ không còn là một bí ẩn nữa.
Phủ định
If they hadn't been so careless, the aliens wouldn't abduct people so easily.
Nếu họ không quá bất cẩn, người ngoài hành tinh sẽ không bắt cóc người một cách dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
If the witness hadn't been drinking, would the police have been able to prevent the abduction?
Nếu nhân chứng không uống rượu, cảnh sát có thể đã ngăn chặn được vụ bắt cóc không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aliens abducted the farmer.
Người ngoài hành tinh đã bắt cóc người nông dân.
Phủ định
Never had I seen such a blatant abduction until that night.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến một vụ bắt cóc trắng trợn như vậy cho đến đêm đó.
Nghi vấn
Had the authorities known about the abduction, they would have acted sooner?
Nếu nhà chức trách biết về vụ bắt cóc, họ đã hành động sớm hơn phải không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child was abducted from their bed last night.
Đứa trẻ đã bị bắt cóc khỏi giường vào đêm qua.
Phủ định
The missing person was not abducted; they left voluntarily.
Người mất tích không bị bắt cóc; họ tự nguyện rời đi.
Nghi vấn
Was the ambassador abducted by terrorists?
Đại sứ có bị khủng bố bắt cóc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They abducted the tourist, didn't they?
Họ đã bắt cóc khách du lịch, phải không?
Phủ định
He didn't abduct anyone, did he?
Anh ta không bắt cóc ai cả, phải không?
Nghi vấn
The abduction was a hoax, wasn't it?
Vụ bắt cóc là một trò lừa bịp, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the kidnappers will have been abducting the child for three days.
Vào thời điểm cảnh sát đến, bọn bắt cóc sẽ đã bắt cóc đứa trẻ được ba ngày.
Phủ định
By 2025, the authorities will not have been investigating the abduction case for very long.
Đến năm 2025, các nhà chức trách sẽ không điều tra vụ bắt cóc trong thời gian dài.
Nghi vấn
Will they have been planning the abduction for months before they finally act?
Liệu họ đã lên kế hoạch bắt cóc trong nhiều tháng trước khi họ hành động cuối cùng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The criminals will abduct the celebrity for ransom.
Những tên tội phạm sẽ bắt cóc người nổi tiếng để đòi tiền chuộc.
Phủ định
The police are not going to let the abduction happen.
Cảnh sát sẽ không để vụ bắt cóc xảy ra.
Nghi vấn
Will they abduct her if we don't pay?
Liệu họ có bắt cóc cô ấy nếu chúng ta không trả tiền không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have investigated several cases of abduction this year.
Cảnh sát đã điều tra một vài vụ bắt cóc trong năm nay.
Phủ định
He has not been abducted by aliens, he just got lost in the woods.
Anh ấy không bị người ngoài hành tinh bắt cóc, anh ấy chỉ bị lạc trong rừng.
Nghi vấn
Have they ever abducted anyone from this town?
Họ đã từng bắt cóc ai từ thị trấn này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)