abduct
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt cóc, cuỗm đi, mang đi một cách trái phép bằng vũ lực hoặc lừa dối.
Definition (English Meaning)
To take someone away illegally by force or deception; kidnap.
Ví dụ Thực tế với 'Abduct'
-
"The child was abducted from her school playground."
"Đứa trẻ bị bắt cóc từ sân chơi của trường."
-
"She claimed she had been abducted by aliens."
"Cô ấy khẳng định rằng mình đã bị người ngoài hành tinh bắt cóc."
-
"The businessman was abducted and held for ransom."
"Doanh nhân bị bắt cóc và giữ để đòi tiền chuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abduction
- Verb: abduct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abduct' thường ám chỉ việc bắt cóc một người (thường là phụ nữ hoặc trẻ em) bằng vũ lực hoặc lừa gạt, thường là để đòi tiền chuộc, tống tiền, hoặc mục đích xấu xa khác. Nó khác với 'kidnap' ở chỗ 'abduct' có thể ngụ ý một hành động nhanh chóng và bất ngờ, trong khi 'kidnap' có thể liên quan đến kế hoạch và thực hiện phức tạp hơn. 'Abduct' cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng để chỉ việc người ngoài hành tinh bắt cóc con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra người hoặc địa điểm mà nạn nhân bị bắt cóc từ đó. Ví dụ: 'He was abducted from his home.' (Anh ta bị bắt cóc từ nhà riêng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abduct'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security system hadn't failed, the alien abduction wouldn't be a mystery now.
|
Nếu hệ thống an ninh không bị hỏng, vụ bắt cóc người ngoài hành tinh sẽ không còn là một bí ẩn nữa. |
| Phủ định |
If they hadn't been so careless, the aliens wouldn't abduct people so easily.
|
Nếu họ không quá bất cẩn, người ngoài hành tinh sẽ không bắt cóc người một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
If the witness hadn't been drinking, would the police have been able to prevent the abduction?
|
Nếu nhân chứng không uống rượu, cảnh sát có thể đã ngăn chặn được vụ bắt cóc không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aliens abducted the farmer.
|
Người ngoài hành tinh đã bắt cóc người nông dân. |
| Phủ định |
Never had I seen such a blatant abduction until that night.
|
Chưa bao giờ tôi chứng kiến một vụ bắt cóc trắng trợn như vậy cho đến đêm đó. |
| Nghi vấn |
Had the authorities known about the abduction, they would have acted sooner?
|
Nếu nhà chức trách biết về vụ bắt cóc, họ đã hành động sớm hơn phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child was abducted from their bed last night.
|
Đứa trẻ đã bị bắt cóc khỏi giường vào đêm qua. |
| Phủ định |
The missing person was not abducted; they left voluntarily.
|
Người mất tích không bị bắt cóc; họ tự nguyện rời đi. |
| Nghi vấn |
Was the ambassador abducted by terrorists?
|
Đại sứ có bị khủng bố bắt cóc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They abducted the tourist, didn't they?
|
Họ đã bắt cóc khách du lịch, phải không? |
| Phủ định |
He didn't abduct anyone, did he?
|
Anh ta không bắt cóc ai cả, phải không? |
| Nghi vấn |
The abduction was a hoax, wasn't it?
|
Vụ bắt cóc là một trò lừa bịp, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the kidnappers will have been abducting the child for three days.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, bọn bắt cóc sẽ đã bắt cóc đứa trẻ được ba ngày. |
| Phủ định |
By 2025, the authorities will not have been investigating the abduction case for very long.
|
Đến năm 2025, các nhà chức trách sẽ không điều tra vụ bắt cóc trong thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will they have been planning the abduction for months before they finally act?
|
Liệu họ đã lên kế hoạch bắt cóc trong nhiều tháng trước khi họ hành động cuối cùng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The criminals will abduct the celebrity for ransom.
|
Những tên tội phạm sẽ bắt cóc người nổi tiếng để đòi tiền chuộc. |
| Phủ định |
The police are not going to let the abduction happen.
|
Cảnh sát sẽ không để vụ bắt cóc xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will they abduct her if we don't pay?
|
Liệu họ có bắt cóc cô ấy nếu chúng ta không trả tiền không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police have investigated several cases of abduction this year.
|
Cảnh sát đã điều tra một vài vụ bắt cóc trong năm nay. |
| Phủ định |
He has not been abducted by aliens, he just got lost in the woods.
|
Anh ấy không bị người ngoài hành tinh bắt cóc, anh ấy chỉ bị lạc trong rừng. |
| Nghi vấn |
Have they ever abducted anyone from this town?
|
Họ đã từng bắt cóc ai từ thị trấn này chưa? |