abhor
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abhor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ghê tởm, ghét cay ghét đắng, căm thù.
Definition (English Meaning)
To regard with disgust and hatred.
Ví dụ Thực tế với 'Abhor'
-
"I abhor all forms of racism."
"Tôi ghê tởm tất cả các hình thức phân biệt chủng tộc."
-
"She abhorred the way he treated his employees."
"Cô ấy ghê tởm cái cách anh ta đối xử với nhân viên của mình."
-
"Most people abhor violence."
"Hầu hết mọi người đều ghê tởm bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abhor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abhor
- Adjective: abhorrent
- Adverb: abhorrently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abhor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abhor' biểu thị một cảm giác ghê tởm và căm thù rất mạnh mẽ đối với điều gì đó. Nó mạnh hơn nhiều so với 'dislike' hay 'hate'. Thường được dùng để diễn tả sự ghê tởm đối với những hành vi hoặc ý tưởng trái với đạo đức hoặc gây xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không đi kèm giới từ cụ thể nào sau động từ 'abhor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abhor'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't abhor the thought of taking the exam again.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không ghê tởm ý nghĩ phải làm lại bài kiểm tra. |
| Phủ định |
If she weren't so principled, she would have abhorred their unethical business practices.
|
Nếu cô ấy không quá nguyên tắc, cô ấy đã ghê tởm những hành vi kinh doanh phi đạo đức của họ. |
| Nghi vấn |
If they had known the truth, would they abhor his actions now?
|
Nếu họ biết sự thật, liệu họ có ghê tởm những hành động của anh ấy bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person's actions are abhorrent to society, they face criticism.
|
Nếu hành động của một người ghê tởm đối với xã hội, họ sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích. |
| Phủ định |
When someone abhors violence, they don't support wars.
|
Khi ai đó ghê tởm bạo lực, họ không ủng hộ chiến tranh. |
| Nghi vấn |
If a government's policies are abhorrent, do people protest?
|
Nếu các chính sách của một chính phủ là đáng ghê tởm, mọi người có biểu tình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always abhorred violence in any form.
|
Cô ấy luôn ghê tởm bạo lực dưới mọi hình thức. |
| Phủ định |
I have not abhorred anything as much as his arrogance.
|
Tôi chưa bao giờ ghê tởm điều gì nhiều như sự kiêu ngạo của anh ta. |
| Nghi vấn |
Has he ever abhorred the idea of compromise?
|
Anh ấy đã bao giờ ghê tởm ý tưởng thỏa hiệp chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions are more abhorrent than I could have imagined.
|
Hành động của anh ta ghê tởm hơn tôi có thể tưởng tượng. |
| Phủ định |
She doesn't abhor dishonesty as much as he does.
|
Cô ấy không ghét sự không trung thực bằng anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is their behavior the most abhorrent in the entire school?
|
Có phải hành vi của họ là đáng ghê tởm nhất trong toàn trường không? |