(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abjure
C2

abjure

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ chối bỏ bác bỏ (lời thề, niềm tin) khước từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abjure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố từ bỏ một cách long trọng, thường là bằng lời thề; khước từ, chối bỏ một cách trang trọng.

Definition (English Meaning)

To renounce upon oath; to reject solemnly.

Ví dụ Thực tế với 'Abjure'

  • "He abjured his allegiance to the former government."

    "Ông ta đã từ bỏ sự trung thành của mình đối với chính phủ trước đây."

  • "The defendant abjured his confession in court."

    "Bị cáo đã bác bỏ lời thú tội của mình tại tòa."

  • "Many people were forced to abjure their religious beliefs during the inquisition."

    "Nhiều người đã buộc phải từ bỏ tín ngưỡng tôn giáo của mình trong thời kỳ Toà án dị giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abjure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abjure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renounce(từ bỏ, отрекаться)
recant(rút lại (lời nói, quan điểm))
retract(rút lại (tuyên bố))

Trái nghĩa (Antonyms)

affirm(khẳng định)
embrace(chấp nhận, ôm ấp)
espouse(tán thành, ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

allegiance(sự trung thành)
oath(lời thề)
doctrine(học thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Abjure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abjure' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc từ bỏ một niềm tin, quyền lợi, hoặc lời thề đã từng tuyên bố. Nó mạnh hơn 'reject' hoặc 'deny' thông thường, hàm ý sự chối bỏ dứt khoát và công khai. So sánh với 'renounce', 'abjure' thường liên quan đến một lời tuyên thệ hoặc cam kết trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'abjure of something' được sử dụng khi từ bỏ một niềm tin, quyền lợi hoặc nguyên tắc nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abjure'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The oath was abjured by the former spy.
Lời tuyên thệ đã bị từ bỏ bởi cựu điệp viên.
Phủ định
His allegiance was not abjured, despite the pressure.
Lòng trung thành của anh ta đã không bị từ bỏ, bất chấp áp lực.
Nghi vấn
Will the false doctrines be abjured by the new converts?
Liệu những giáo lý sai trái có bị từ bỏ bởi những người mới cải đạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)