(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abnormalize
C2

abnormalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bình thường hóa điều bất thường làm cho quen với điều bất thường dung túng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abnormalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem hoặc coi (điều gì đó bất thường) như là bình thường hoặc chấp nhận được; làm cho mọi người bớt nhạy cảm với điều gì đó được coi là lệch lạc hoặc sai trái.

Definition (English Meaning)

To treat or regard (something abnormal) as normal or acceptable; to desensitize people to something that is considered deviant or wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Abnormalize'

  • "The media can unintentionally abnormalize violence by constantly showing it."

    "Giới truyền thông có thể vô tình làm cho bạo lực trở nên bình thường bằng cách liên tục chiếu nó."

  • "The internet has abnormalized access to explicit content for children."

    "Internet đã làm cho việc trẻ em tiếp cận nội dung khiêu dâm trở nên bình thường."

  • "Some argue that reality television abnormalizes conflict and drama."

    "Một số người cho rằng truyền hình thực tế làm cho xung đột và kịch tính trở nên bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abnormalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abnormalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desensitize(làm mất cảm giác, làm chai sạn)
habituate(làm quen, tập cho quen)

Trái nghĩa (Antonyms)

normalize(bình thường hóa)
stigmatize(kỳ thị, bêu riếu)

Từ liên quan (Related Words)

moral decay(sự suy đồi đạo đức)
social acceptance(sự chấp nhận của xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Abnormalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà một hành vi, ý tưởng, hoặc tình huống trước đây bị coi là bất thường hoặc không thể chấp nhận được, dần dần trở nên quen thuộc và được chấp nhận rộng rãi trong xã hội. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy đồi đạo đức hoặc sự chấp nhận những điều không nên được chấp nhận. Khác với 'normalize' là đưa một cái gì đó về trạng thái bình thường, 'abnormalize' là biến cái bất thường thành bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi kèm với đối tượng hoặc hành vi mà chúng ta đang làm quen với: 'abnormalize society to violence' (làm cho xã hội quen với bạo lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abnormalize'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the company began to normalize its operations, it decided to abnormilize certain antiquated procedures to encourage innovation.
Sau khi công ty bắt đầu bình thường hóa các hoạt động của mình, họ quyết định bất thường hóa một số quy trình cổ hủ nhất định để khuyến khích sự đổi mới.
Phủ định
Even though the situation appeared stable, they would not abnormilize security protocols until all threats were neutralized.
Mặc dù tình hình có vẻ ổn định, họ sẽ không bất thường hóa các giao thức an ninh cho đến khi tất cả các mối đe dọa được vô hiệu hóa.
Nghi vấn
Before the official announcement, would they abnormilize the existing communication channels to test the public's reaction?
Trước khi có thông báo chính thức, liệu họ có bất thường hóa các kênh liên lạc hiện có để kiểm tra phản ứng của công chúng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system tries to abnormilize data to fit its outdated parameters.
Hệ thống cố gắng làm bất thường hóa dữ liệu để phù hợp với các tham số lỗi thời của nó.
Phủ định
We should not abnormilize the testing process; keep it standard.
Chúng ta không nên làm bất thường hóa quy trình kiểm tra; hãy giữ nó theo tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Does the software abnormilize the output automatically?
Phần mềm có tự động làm bất thường hóa đầu ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)