(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abrogate
C2

abrogate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bãi bỏ hủy bỏ thủ tiêu vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrogate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu (một đạo luật, quyền lợi, hoặc thỏa thuận).

Definition (English Meaning)

To repeal or do away with (a law, right, or agreement).

Ví dụ Thực tế với 'Abrogate'

  • "The government decided to abrogate the treaty with the neighboring country."

    "Chính phủ đã quyết định bãi bỏ hiệp ước với quốc gia láng giềng."

  • "The company abrogated its agreement with its suppliers."

    "Công ty đã hủy bỏ thỏa thuận với các nhà cung cấp của mình."

  • "A new law was passed to abrogate the old discriminatory practices."

    "Một đạo luật mới đã được thông qua để bãi bỏ các thông lệ phân biệt đối xử cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abrogate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abrogate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repeal(bãi bỏ (luật))
revoke(thu hồi, hủy bỏ (giấy phép, quyết định))
annul(hủy bỏ (cuộc hôn nhân, thỏa thuận))
rescind(hủy bỏ, thu hồi (lệnh, quyết định))
invalidate(làm mất hiệu lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

enact(ban hành (luật))
ratify(phê chuẩn (hiệp ước))
institute(thiết lập, thành lập)
establish(thiết lập, xác lập)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(pháp luật)
treaty(hiệp ước)
constitution(hiến pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Abrogate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abrogate' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý để chỉ việc chấm dứt một cách chính thức và có hiệu lực một đạo luật, hiệp ước, hoặc quyền lợi. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'cancel' hoặc 'revoke' vì nó ám chỉ sự xóa bỏ hoàn toàn và vĩnh viễn. So với 'repeal', 'abrogate' có thể bao gồm cả việc bãi bỏ các quy tắc, phong tục, tập quán, trong khi 'repeal' thường chỉ giới hạn trong việc bãi bỏ luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Abrogate by' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà qua đó việc bãi bỏ được thực hiện. Ví dụ: 'The law was abrogated by a parliamentary vote.' 'Abrogate through' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh quá trình dẫn đến việc bãi bỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrogate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to abrogate the old treaty.
Chính phủ đã quyết định hủy bỏ hiệp ước cũ.
Phủ định
The company will not abrogate its responsibilities to its employees.
Công ty sẽ không hủy bỏ trách nhiệm của mình đối với nhân viên.
Nghi vấn
Did the parliament abrogate the law before the public consultation?
Quốc hội đã bãi bỏ luật trước khi tham vấn công chúng phải không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to abrogate the treaty: a move that sparked international condemnation.
Chính phủ quyết định hủy bỏ hiệp ước: một động thái đã gây ra sự lên án quốc tế.
Phủ định
The company did not abrogate its responsibility: it continued to support the community.
Công ty đã không thoái thác trách nhiệm của mình: họ tiếp tục hỗ trợ cộng đồng.
Nghi vấn
Did the parliament abrogate the law: a decision that would affect millions of citizens?
Quốc hội đã bãi bỏ luật: một quyết định có thể ảnh hưởng đến hàng triệu công dân?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Abrogate the outdated regulations immediately.
Hãy bãi bỏ những quy định lỗi thời ngay lập tức.
Phủ định
Do not abrogate the treaty without careful consideration.
Đừng bãi bỏ hiệp ước mà không cân nhắc cẩn thận.
Nghi vấn
Please abrogate that harmful law.
Làm ơn hãy bãi bỏ luật gây hại đó.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old law was abrogated last year.
Luật cũ đã bị bãi bỏ vào năm ngoái.
Phủ định
The agreement will not be abrogated without a thorough review.
Thỏa thuận sẽ không bị bãi bỏ nếu không có một cuộc xem xét kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Can the treaty be abrogated under these circumstances?
Hiệp ước có thể bị bãi bỏ trong những tình huống này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government hadn't abrogated the treaty so quickly.
Tôi ước chính phủ đã không bãi bỏ hiệp ước quá nhanh chóng.
Phủ định
If only they wouldn't abrogate our rights in the future!
Giá như họ sẽ không bãi bỏ quyền của chúng ta trong tương lai!
Nghi vấn
If only the parliament could abrogate this outdated law!
Giá như quốc hội có thể bãi bỏ luật lỗi thời này!
(Vị trí vocab_tab4_inline)