(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abrogation
C2

abrogation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bãi bỏ sự hủy bỏ sự vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrogation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bãi bỏ, huỷ bỏ hoặc vô hiệu hóa một đạo luật, quyền lợi hoặc thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

The repeal or abolition of a law, right, or agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Abrogation'

  • "The abrogation of the treaty was met with international condemnation."

    "Việc bãi bỏ hiệp ước đã gặp phải sự lên án của quốc tế."

  • "The government's decision led to the abrogation of several key environmental regulations."

    "Quyết định của chính phủ đã dẫn đến việc bãi bỏ một số quy định quan trọng về môi trường."

  • "The abrogation of human rights treaties is a serious breach of international law."

    "Việc bãi bỏ các hiệp ước nhân quyền là một sự vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abrogation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abrogation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repeal(bãi bỏ)
annulment(sự hủy bỏ)
revocation(sự thu hồi)
invalidation(sự vô hiệu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

enactment(ban hành)
establishment(thiết lập)
ratification(phê chuẩn)
validation(sự xác nhận)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(luật pháp)
constitution(hiến pháp)
sovereignty(chủ quyền)
jurisdiction(thẩm quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Abrogation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abrogation' mang nghĩa chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Nó ngụ ý một hành động dứt khoát và có tính chất tuyên bố về việc chấm dứt hiệu lực của một điều gì đó. Khác với 'repeal', 'abrogation' đôi khi mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc làm cho một thỏa thuận hoặc quyền lợi trở nên vô hiệu, không nhất thiết chỉ giới hạn ở luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Abrogation of' được sử dụng để chỉ ra cái gì đang bị bãi bỏ. Ví dụ: 'the abrogation of a treaty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrogation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's abrogation of the treaty surprised many.
Sự hủy bỏ hiệp ước của chính phủ đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Phủ định
The council did not support the abrogation of the existing regulations.
Hội đồng không ủng hộ việc bãi bỏ các quy định hiện hành.
Nghi vấn
Did the parliament consider the abrogation of the law?
Quốc hội có xem xét việc bãi bỏ luật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)