(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acclimatizing
C1

acclimatizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

thích nghi khí hậu làm quen với điều kiện hòa nhập với môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acclimatizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích nghi với khí hậu mới hoặc điều kiện mới.

Definition (English Meaning)

To adjust to a new climate or to new conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Acclimatizing'

  • "The hikers are acclimatizing to the high altitude before attempting to climb the mountain."

    "Những người leo núi đang thích nghi với độ cao lớn trước khi cố gắng leo lên đỉnh núi."

  • "It takes several days for your body to acclimatize when you travel to a higher altitude."

    "Cần vài ngày để cơ thể bạn thích nghi khi bạn di chuyển đến một vùng có độ cao lớn hơn."

  • "The plants are being acclimatized to the new greenhouse conditions."

    "Các loài cây đang được làm quen với các điều kiện nhà kính mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acclimatizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: acclimatize
  • Adjective: acclimatized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adapt(thích nghi)
adjust(điều chỉnh)
harden(làm cho cứng cáp hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

maladapt(không thích nghi được)

Từ liên quan (Related Words)

altitude sickness(say độ cao)
environment(môi trường)
climate(khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Địa lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acclimatizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acclimatize thường được sử dụng khi nói về sự thích nghi dần dần của cơ thể sống (người, động vật, thực vật) với sự thay đổi của môi trường, đặc biệt là khí hậu (độ cao, nhiệt độ, độ ẩm). Khác với 'adapt' (thích nghi), 'acclimatize' nhấn mạnh quá trình thích nghi về mặt sinh lý và thường liên quan đến môi trường tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Acclimatize to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc môi trường mà một người hoặc vật đang thích nghi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acclimatizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)