acerbic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acerbic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gay gắt và thẳng thắn; cay đắng, mỉa mai hoặc chỉ trích nặng nề.
Definition (English Meaning)
Sharp and forthright; bitter, sarcastic, or severely critical.
Ví dụ Thực tế với 'Acerbic'
-
"His acerbic wit made him a feared debater."
"Sự hóm hỉnh cay độc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người tranh luận đáng sợ."
-
"She had an acerbic tone when discussing her ex-husband."
"Cô ấy có một giọng điệu gay gắt khi thảo luận về chồng cũ của mình."
-
"The critic's acerbic review of the play was widely discussed."
"Bài phê bình gay gắt của nhà phê bình về vở kịch đã được thảo luận rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acerbic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acerbic
- Adverb: acerbically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acerbic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "acerbic" thường được dùng để mô tả lời nói, giọng văn hoặc thái độ mang tính chất châm biếm, phê phán gay gắt. Nó mạnh hơn so với "critical" (mang tính phê bình) và thể hiện một sự cay đắng, chua chát. Nó khác với "sarcastic" ở chỗ "acerbic" nhấn mạnh sự sắc bén và có thể gây tổn thương, trong khi "sarcastic" thường mang tính hài hước (dù có thể gây khó chịu). So với 'caustic' (ăn mòn), 'acerbic' ít mang tính hủy hoại hơn và tập trung vào sự chua chát trong lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acerbic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her acerbic wit, though sometimes hurtful, was often hilariously insightful.
|
Sự hóm hỉnh chua cay của cô ấy, mặc dù đôi khi gây tổn thương, thường mang lại những hiểu biết sâu sắc một cách hài hước. |
| Phủ định |
Knowing her acerbic comments often stung, he chose, instead, to remain silent.
|
Biết những bình luận chua cay của cô ấy thường gây tổn thương, anh ấy đã chọn, thay vào đó, giữ im lặng. |
| Nghi vấn |
Considering his acerbic tone, was he, in fact, trying to be helpful?
|
Xét đến giọng điệu chua cay của anh ta, liệu anh ta có thực sự đang cố gắng giúp đỡ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic acerbicly reviewed the play, tearing apart every aspect of the performance.
|
Nhà phê bình đã đánh giá vở kịch một cách cay độc, xé nát mọi khía cạnh của buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
She did not intend to be acerbic, but her words came across as harsh.
|
Cô ấy không cố ý trở nên cay nghiệt, nhưng lời nói của cô ấy nghe có vẻ gay gắt. |
| Nghi vấn |
Did he acerbicly criticize her work in the meeting?
|
Có phải anh ấy đã chỉ trích gay gắt công việc của cô ấy trong cuộc họp không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about his acerbic wit, she would be more cautious now.
|
Nếu cô ấy đã biết về sự остроум cay nghiệt của anh ấy, cô ấy sẽ cẩn trọng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so tired, he wouldn't have responded so acerbically to the criticism.
|
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy đã không phản ứng một cách cay nghiệt như vậy với những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
If they had listened more carefully, would they be so hurt by her acerbic comments now?
|
Nếu họ lắng nghe cẩn thận hơn, liệu họ có bị tổn thương bởi những bình luận cay nghiệt của cô ấy bây giờ không? |