(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acrid
C1

acrid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cay xè khét gắt gay gắt hăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acrid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị hoặc mùi khó chịu, cay xè, gay gắt.

Definition (English Meaning)

Having an irritatingly strong and unpleasant taste or smell.

Ví dụ Thực tế với 'Acrid'

  • "The air was thick with the acrid smell of burning rubber."

    "Không khí đặc quánh mùi khét cay xè của cao su cháy."

  • "An acrid wind swept across the plains."

    "Một cơn gió cay xè quét qua những đồng bằng."

  • "Acrid smoke filled the room."

    "Khói cay xè bao trùm căn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acrid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: acrid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pungent(hăng, nồng)
bitter(đắng)
sharp(gắt, mạnh)
irritating(gây khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
sweet(ngọt ngào)
mild(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

smoke(khói)
chemical(hóa chất)
burning(sự cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Acrid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acrid' thường dùng để mô tả mùi hoặc vị mạnh, gây khó chịu, thậm chí là cảm giác bỏng rát trong mũi hoặc miệng. Nó thường được dùng để miêu tả khói, hóa chất, hoặc các chất bị cháy khét. Khác với 'bitter' (đắng), 'acrid' nhấn mạnh sự cay xè, gây kích ứng hơn là chỉ vị giác đơn thuần. So với 'pungent' (hăng, nồng), 'acrid' mang nghĩa tiêu cực, khó chịu hơn, trong khi 'pungent' có thể dùng để chỉ những mùi hương mạnh mẽ nhưng không nhất thiết gây khó chịu (ví dụ, mùi tỏi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acrid'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the wind shifts, the acrid smell from the factory will reach the town.
Nếu gió đổi hướng, mùi hăng từ nhà máy sẽ lan đến thị trấn.
Phủ định
If you don't ventilate the room properly, the acrid fumes will not dissipate quickly.
Nếu bạn không thông gió phòng đúng cách, khói hăng sẽ không tan nhanh chóng.
Nghi vấn
Will the burning plastic smell acrid if we don't put it out quickly?
Liệu mùi nhựa cháy có hăng nếu chúng ta không dập nó nhanh chóng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smoke was acrid.
Khói rất khét.
Phủ định
Is the air not acrid here?
Không khí ở đây không khét sao?
Nghi vấn
Is the smell acrid?
Mùi có khét không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smoke from the factory will be acrid tomorrow if they don't fix the filters.
Khói từ nhà máy sẽ nồng nặc vào ngày mai nếu họ không sửa chữa các bộ lọc.
Phủ định
The air in the mountains isn't going to be acrid; it will be fresh and clean.
Không khí trên núi sẽ không nồng nặc; nó sẽ trong lành và sạch sẽ.
Nghi vấn
Will the smell of the chemicals be acrid after the spill?
Liệu mùi hóa chất có nồng nặc sau vụ tràn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)