acrid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acrid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị hoặc mùi khó chịu, cay xè, gay gắt.
Definition (English Meaning)
Having an irritatingly strong and unpleasant taste or smell.
Ví dụ Thực tế với 'Acrid'
-
"The air was thick with the acrid smell of burning rubber."
"Không khí đặc quánh mùi khét cay xè của cao su cháy."
-
"An acrid wind swept across the plains."
"Một cơn gió cay xè quét qua những đồng bằng."
-
"Acrid smoke filled the room."
"Khói cay xè bao trùm căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acrid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acrid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acrid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acrid' thường dùng để mô tả mùi hoặc vị mạnh, gây khó chịu, thậm chí là cảm giác bỏng rát trong mũi hoặc miệng. Nó thường được dùng để miêu tả khói, hóa chất, hoặc các chất bị cháy khét. Khác với 'bitter' (đắng), 'acrid' nhấn mạnh sự cay xè, gây kích ứng hơn là chỉ vị giác đơn thuần. So với 'pungent' (hăng, nồng), 'acrid' mang nghĩa tiêu cực, khó chịu hơn, trong khi 'pungent' có thể dùng để chỉ những mùi hương mạnh mẽ nhưng không nhất thiết gây khó chịu (ví dụ, mùi tỏi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acrid'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind shifts, the acrid smell from the factory will reach the town.
|
Nếu gió đổi hướng, mùi hăng từ nhà máy sẽ lan đến thị trấn. |
| Phủ định |
If you don't ventilate the room properly, the acrid fumes will not dissipate quickly.
|
Nếu bạn không thông gió phòng đúng cách, khói hăng sẽ không tan nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will the burning plastic smell acrid if we don't put it out quickly?
|
Liệu mùi nhựa cháy có hăng nếu chúng ta không dập nó nhanh chóng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smoke was acrid.
|
Khói rất khét. |
| Phủ định |
Is the air not acrid here?
|
Không khí ở đây không khét sao? |
| Nghi vấn |
Is the smell acrid?
|
Mùi có khét không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smoke from the factory will be acrid tomorrow if they don't fix the filters.
|
Khói từ nhà máy sẽ nồng nặc vào ngày mai nếu họ không sửa chữa các bộ lọc. |
| Phủ định |
The air in the mountains isn't going to be acrid; it will be fresh and clean.
|
Không khí trên núi sẽ không nồng nặc; nó sẽ trong lành và sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
Will the smell of the chemicals be acrid after the spill?
|
Liệu mùi hóa chất có nồng nặc sau vụ tràn không? |