actress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nữ diễn viên.
Definition (English Meaning)
A female actor.
Ví dụ Thực tế với 'Actress'
-
"She is a famous Hollywood actress."
"Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood."
-
"The actress won an Oscar for her performance."
"Nữ diễn viên đã giành giải Oscar cho màn trình diễn của cô ấy."
-
"She started her career as a stage actress."
"Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nữ diễn viên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'actress' là một danh từ chỉ người phụ nữ đóng vai trong một vở kịch, phim ảnh, hoặc chương trình truyền hình. Trước đây, 'actress' được sử dụng phổ biến để phân biệt với 'actor' (diễn viên nam), nhưng hiện nay, xu hướng chung là sử dụng 'actor' cho cả nam và nữ, và 'actress' dần trở nên ít phổ biến hơn, mặc dù vẫn được sử dụng rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actress'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actress had been rehearsing her lines for the play for weeks before opening night.
|
Nữ diễn viên đã luyện tập lời thoại cho vở kịch trong nhiều tuần trước đêm khai mạc. |
| Phủ định |
The actress hadn't been feeling confident about her performance until the audience's enthusiastic reaction.
|
Nữ diễn viên đã không cảm thấy tự tin về màn trình diễn của mình cho đến khi nhận được phản ứng nhiệt tình từ khán giả. |
| Nghi vấn |
Had the actress been preparing for the role when she received the award?
|
Nữ diễn viên đã chuẩn bị cho vai diễn khi cô ấy nhận được giải thưởng phải không? |