acyclic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acyclic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có chu trình, không tuần hoàn.
Definition (English Meaning)
Having no cycles.
Ví dụ Thực tế với 'Acyclic'
-
"An acyclic graph is one that contains no cycles."
"Một đồ thị acyclic là một đồ thị không chứa bất kỳ chu trình nào."
-
"A directed acyclic graph (DAG) is commonly used to represent dependencies between tasks."
"Một đồ thị có hướng không chu trình (DAG) thường được sử dụng để biểu diễn sự phụ thuộc giữa các tác vụ."
-
"Acyclic alkanes are saturated hydrocarbons with no rings."
"Các ankan acyclic là các hydrocarbon no không có vòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acyclic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acyclic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acyclic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acyclic' được sử dụng để mô tả các cấu trúc không chứa chu trình hoặc vòng lặp. Trong toán học và khoa học máy tính, nó thường đề cập đến đồ thị vô hướng hoặc có hướng không có chu trình. Trong hóa học, nó mô tả các phân tử không có cấu trúc vòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acyclic'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the graph is acyclic, the algorithm will terminate successfully.
|
Nếu đồ thị là phi chu trình, thuật toán sẽ kết thúc thành công. |
| Phủ định |
If the graph isn't acyclic, the algorithm won't guarantee a correct solution.
|
Nếu đồ thị không phải là phi chu trình, thuật toán sẽ không đảm bảo một giải pháp đúng. |
| Nghi vấn |
Will the software run efficiently if the data structure is acyclic?
|
Phần mềm có chạy hiệu quả không nếu cấu trúc dữ liệu là phi chu trình? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the graph had been cyclic, the acyclic nature of its components would be compromised.
|
Nếu đồ thị là tuần hoàn, bản chất không tuần hoàn của các thành phần của nó sẽ bị tổn hại. |
| Phủ định |
If we hadn't removed the cycles, the system wouldn't function properly now, due to its originally non-acyclic structure.
|
Nếu chúng ta không loại bỏ các chu trình, hệ thống sẽ không hoạt động đúng cách bây giờ, do cấu trúc ban đầu không tuần hoàn của nó. |
| Nghi vấn |
If the database design were truly sound, would it still have been necessary to enforce an acyclic dependency structure?
|
Nếu thiết kế cơ sở dữ liệu thực sự vững chắc, liệu có còn cần thiết phải thực thi cấu trúc phụ thuộc không tuần hoàn không? |