(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adoption regulations
C1

adoption regulations

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quy định về nhận con nuôi luật lệ nhận con nuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption regulations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các luật, quy tắc và thủ tục quy định quy trình nhận con nuôi hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The set of laws, rules, and procedures that govern the process of legally adopting a child.

Ví dụ Thực tế với 'Adoption regulations'

  • "The adoption regulations vary from state to state."

    "Các quy định về nhận con nuôi khác nhau giữa các tiểu bang."

  • "The couple carefully reviewed the adoption regulations before starting the process."

    "Cặp vợ chồng cẩn thận xem xét các quy định về nhận con nuôi trước khi bắt đầu quy trình."

  • "Changes in adoption regulations can significantly impact the number of children placed in adoptive homes."

    "Những thay đổi trong quy định về nhận con nuôi có thể ảnh hưởng đáng kể đến số lượng trẻ em được đưa vào các gia đình nhận con nuôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption regulations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adoption, regulations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adoption laws(luật nhận con nuôi)
adoption policies(chính sách nhận con nuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foster care(chăm sóc nuôi dưỡng)
child welfare(phúc lợi trẻ em)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Adoption regulations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội liên quan đến việc nhận con nuôi. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh của quá trình, từ việc xác định tính đủ điều kiện của cha mẹ nuôi đến việc hoàn tất thủ tục pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in accordance with

* **under**: Đề cập đến việc tuân thủ theo các quy định. Ví dụ: 'The adoption was processed under strict regulations.'
* **in accordance with**: Tương tự như 'under', nhấn mạnh sự tuân thủ quy định. Ví dụ: 'The agency operates in accordance with adoption regulations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption regulations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)