(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adrift
C1

adrift

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trôi dạt lạc lõng vô định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adrift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trôi dạt không neo đậu hoặc điều khiển; đang trôi.

Definition (English Meaning)

Floating without being either moored or steered; drifting.

Ví dụ Thực tế với 'Adrift'

  • "The boat was adrift after the storm."

    "Chiếc thuyền bị trôi dạt sau cơn bão."

  • "The survivors were found adrift in a small boat."

    "Những người sống sót được tìm thấy đang trôi dạt trên một chiếc thuyền nhỏ."

  • "Many young people feel adrift after leaving home."

    "Nhiều người trẻ cảm thấy lạc lõng sau khi rời khỏi nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adrift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adrift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drifting(đang trôi dạt)
aimless(vô định)
directionless(mất phương hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

anchored(neo đậu)
moored(buộc chặt)
purposeful(có mục đích)

Từ liên quan (Related Words)

nautical(thuộc về hàng hải)
lost(lạc lối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Adrift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adrift' thường được sử dụng để mô tả một vật thể (như thuyền, bè) hoặc người đang trôi nổi một cách thụ động, không có sự kiểm soát. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một tình huống thiếu mục tiêu hoặc phương hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'At' và 'on' thường đi sau 'adrift' để chỉ vị trí tương đối. Ví dụ: 'The boat was adrift at sea.' (Thuyền trôi dạt trên biển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adrift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)