adrift
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adrift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trôi dạt không neo đậu hoặc điều khiển; đang trôi.
Definition (English Meaning)
Floating without being either moored or steered; drifting.
Ví dụ Thực tế với 'Adrift'
-
"The boat was adrift after the storm."
"Chiếc thuyền bị trôi dạt sau cơn bão."
-
"The survivors were found adrift in a small boat."
"Những người sống sót được tìm thấy đang trôi dạt trên một chiếc thuyền nhỏ."
-
"Many young people feel adrift after leaving home."
"Nhiều người trẻ cảm thấy lạc lõng sau khi rời khỏi nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adrift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adrift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adrift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adrift' thường được sử dụng để mô tả một vật thể (như thuyền, bè) hoặc người đang trôi nổi một cách thụ động, không có sự kiểm soát. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một tình huống thiếu mục tiêu hoặc phương hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' và 'on' thường đi sau 'adrift' để chỉ vị trí tương đối. Ví dụ: 'The boat was adrift at sea.' (Thuyền trôi dạt trên biển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adrift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.