(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adversary
C1

adversary

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối thủ kẻ địch địch thủ đối phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kẻ thù hoặc đối thủ trong một cuộc thi, xung đột hoặc tranh chấp.

Definition (English Meaning)

An enemy or opponent in a contest, conflict, or dispute.

Ví dụ Thực tế với 'Adversary'

  • "He saw her as his main adversary in the election."

    "Anh ta xem cô ấy là đối thủ chính của mình trong cuộc bầu cử."

  • "The United States regarded the Soviet Union as its main adversary during the Cold War."

    "Hoa Kỳ coi Liên Xô là đối thủ chính trong Chiến tranh Lạnh."

  • "He is a formidable adversary in any debate."

    "Ông ấy là một đối thủ đáng gờm trong bất kỳ cuộc tranh luận nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adversary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opponent(đối thủ)
enemy(kẻ thù)
rival(đối địch)
antagonist(người chống đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

ally(đồng minh)
friend(bạn)

Từ liên quan (Related Words)

war(chiến tranh)
competition(cuộc thi)
battle(trận chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Adversary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adversary' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'enemy' hoặc 'opponent'. Nó thường được sử dụng để chỉ một đối thủ có sức mạnh tương đương hoặc một đối thủ đáng gờm. Khác với 'enemy' thường mang sắc thái thù địch cá nhân, 'adversary' có thể chỉ đơn thuần là đối thủ trong một cuộc cạnh tranh, không nhất thiết có sự thù hằn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against of

Ví dụ: 'adversary against the company' (đối thủ chống lại công ty). 'adversary of progress' (kẻ thù của sự tiến bộ). 'Against' chỉ sự đối đầu trực tiếp. 'Of' thường biểu thị một mối quan hệ đối lập, chống lại một khái niệm, mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)