adversary
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kẻ thù hoặc đối thủ trong một cuộc thi, xung đột hoặc tranh chấp.
Definition (English Meaning)
An enemy or opponent in a contest, conflict, or dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Adversary'
-
"He saw her as his main adversary in the election."
"Anh ta xem cô ấy là đối thủ chính của mình trong cuộc bầu cử."
-
"The United States regarded the Soviet Union as its main adversary during the Cold War."
"Hoa Kỳ coi Liên Xô là đối thủ chính trong Chiến tranh Lạnh."
-
"He is a formidable adversary in any debate."
"Ông ấy là một đối thủ đáng gờm trong bất kỳ cuộc tranh luận nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adversary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adversary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adversary' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'enemy' hoặc 'opponent'. Nó thường được sử dụng để chỉ một đối thủ có sức mạnh tương đương hoặc một đối thủ đáng gờm. Khác với 'enemy' thường mang sắc thái thù địch cá nhân, 'adversary' có thể chỉ đơn thuần là đối thủ trong một cuộc cạnh tranh, không nhất thiết có sự thù hằn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'adversary against the company' (đối thủ chống lại công ty). 'adversary of progress' (kẻ thù của sự tiến bộ). 'Against' chỉ sự đối đầu trực tiếp. 'Of' thường biểu thị một mối quan hệ đối lập, chống lại một khái niệm, mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.