aerodynamic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerodynamic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế với hình dạng bo tròn để giảm lực cản của không khí.
Definition (English Meaning)
Designed with rounded shapes to reduce the amount of air resistance
Ví dụ Thực tế với 'Aerodynamic'
-
"The aerodynamic design of the car reduces wind resistance."
"Thiết kế khí động học của chiếc xe giúp giảm sức cản của gió."
-
"Aerodynamic testing is crucial for designing high-speed vehicles."
"Kiểm tra tính khí động học là rất quan trọng để thiết kế các phương tiện tốc độ cao."
-
"The new bicycle has an aerodynamic frame."
"Chiếc xe đạp mới có khung khí động học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerodynamic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aerodynamic
- Adverb: aerodynamically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerodynamic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'aerodynamic' thường được dùng để mô tả các thiết kế tối ưu hóa để giảm thiểu sức cản của không khí, thường liên quan đến tốc độ và hiệu quả. Nó nhấn mạnh vào hình dạng và cấu trúc được thiết kế đặc biệt. So sánh với 'streamlined', một từ đồng nghĩa, nhưng 'streamlined' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ sự mượt mà và hiệu quả nói chung, trong khi 'aerodynamic' đặc biệt đề cập đến hiệu quả trong môi trường không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aerodynamic in' thường dùng để chỉ đặc tính khí động học trong một ngữ cảnh hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The car is aerodynamic in high-speed conditions.' (Chiếc xe có tính khí động học trong điều kiện tốc độ cao.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerodynamic'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A streamlined body is more aerodynamic.
|
Một thân xe được thiết kế обтекаемой hình dạng thì khí động học hơn. |
| Phủ định |
Seldom have I seen a car designed so aerodynamically.
|
Hiếm khi tôi thấy một chiếc xe được thiết kế khí động học đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the car been more aerodynamic, would it have won the race?
|
Nếu chiếc xe khí động học hơn, liệu nó có thắng cuộc đua không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new sports car is aerodynamic.
|
Chiếc xe thể thao mới có tính khí động học. |
| Phủ định |
Is the shape of this plane aerodynamic?
|
Hình dạng của chiếc máy bay này có tính khí động học không? |
| Nghi vấn |
The paper airplane isn't aerodynamic.
|
Chiếc máy bay giấy không có tính khí động học. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have designed a car that has performed aerodynamically well in the recent tests.
|
Các kỹ sư đã thiết kế một chiếc xe hoạt động khí động học tốt trong các bài kiểm tra gần đây. |
| Phủ định |
The company hasn't developed any products that have been aerodynamically tested this year.
|
Công ty vẫn chưa phát triển bất kỳ sản phẩm nào đã được kiểm tra khí động học trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the new model been considered aerodynamic enough to pass the regulations?
|
Mẫu xe mới đã được coi là đủ khí động học để vượt qua các quy định chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have been working to make the car more aerodynamic for the past three months.
|
Các kỹ sư đã và đang làm việc để làm cho chiếc xe khí động học hơn trong ba tháng qua. |
| Phủ định |
The team hasn't been focusing on making the design aerodynamically efficient enough lately.
|
Gần đây, nhóm nghiên cứu đã không tập trung vào việc làm cho thiết kế đủ hiệu quả về mặt khí động học. |
| Nghi vấn |
Has the company been investing in developing more aerodynamic vehicles?
|
Công ty có đang đầu tư vào việc phát triển các phương tiện khí động học hơn không? |