(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerospace
C1

aerospace

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàng không vũ trụ không gian vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerospace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gian khí quyển và vũ trụ bên ngoài được xem xét như một tổng thể.

Definition (English Meaning)

The atmosphere and outer space considered as a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Aerospace'

  • "The aerospace industry is constantly evolving."

    "Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ không ngừng phát triển."

  • "The company specializes in aerospace manufacturing."

    "Công ty chuyên về sản xuất hàng không vũ trụ."

  • "Aerospace research is crucial for future space exploration."

    "Nghiên cứu hàng không vũ trụ là rất quan trọng cho việc khám phá không gian trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerospace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerospace
  • Adjective: aerospace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aviation(hàng không)
space technology(công nghệ vũ trụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aircraft(máy bay)
spacecraft(tàu vũ trụ)
satellite(vệ tinh)
rocket(tên lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Aerospace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ ngành công nghiệp liên quan đến việc thiết kế, chế tạo và vận hành máy bay và tàu vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerospace'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aerospace engineering is more complex than mechanical engineering.
Kỹ thuật hàng không vũ trụ phức tạp hơn kỹ thuật cơ khí.
Phủ định
This aerospace project is not as innovative as their previous one.
Dự án hàng không vũ trụ này không sáng tạo bằng dự án trước đây của họ.
Nghi vấn
Is the aerospace industry the most technologically advanced sector?
Có phải ngành hàng không vũ trụ là lĩnh vực công nghệ tiên tiến nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)