(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affected style
C1

affected style

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách giả tạo lối hành văn kiểu cách văn phong làm bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affected style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối viết hoặc nói chuyện giả tạo và được thiết kế để gây ấn tượng.

Definition (English Meaning)

A manner of writing or speaking that is artificial and designed to impress.

Ví dụ Thực tế với 'Affected style'

  • "The author's affected style made it difficult to connect with the characters."

    "Phong cách giả tạo của tác giả khiến người đọc khó kết nối với các nhân vật."

  • "His affected style of dress was intended to intimidate."

    "Cách ăn mặc giả tạo của anh ta nhằm mục đích đe dọa."

  • "The politician's speeches are often criticized for their affected style and lack of sincerity."

    "Các bài phát biểu của chính trị gia thường bị chỉ trích vì phong cách giả tạo và thiếu chân thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affected style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affected style
  • Adjective: affected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial style(phong cách giả tạo)
pretentious style(phong cách kiểu cách, khoe khoang)
mannered style(phong cách điệu đà)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural style(phong cách tự nhiên)
simple style(phong cách đơn giản)
unaffected style(phong cách không giả tạo)

Từ liên quan (Related Words)

formal style(phong cách trang trọng)
informal style(phong cách thân mật)
literary style(phong cách văn học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Affected style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "affected style" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chân thành và tự nhiên trong cách diễn đạt. Nó khác với phong cách trang trọng (formal style) ở chỗ phong cách trang trọng phù hợp với ngữ cảnh nhất định (ví dụ: văn bản pháp luật) và không nhất thiết là giả tạo. Sự khác biệt nằm ở động cơ: "affected style" nhằm mục đích gây ấn tượng, trong khi phong cách trang trọng nhằm mục đích truyền đạt thông tin một cách chính xác và tôn trọng các quy ước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'He writes in an affected style.' (Anh ta viết bằng một phong cách giả tạo.). 'The speech was delivered with an affected style.' (Bài phát biểu được trình bày với một phong cách giả tạo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affected style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)