affective
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tâm trạng, cảm xúc và thái độ.
Definition (English Meaning)
Relating to moods, feelings, and attitudes.
Ví dụ Thực tế với 'Affective'
-
"The affective domain of learning includes emotions and attitudes."
"Lĩnh vực cảm xúc của học tập bao gồm cảm xúc và thái độ."
-
"Affective disorders can significantly impact a person's life."
"Rối loạn cảm xúc có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của một người."
-
"Teachers need to be aware of the affective needs of their students."
"Giáo viên cần nhận thức được những nhu cầu cảm xúc của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: affective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'affective' thường được dùng để mô tả các khía cạnh cảm xúc và tác động của một cái gì đó. Nó tập trung vào cách một người cảm nhận hoặc phản ứng về mặt cảm xúc. Không nên nhầm lẫn với 'effective' (hiệu quả), mặc dù cả hai đều có cách phát âm tương tự. 'Affective' liên quan đến cảm xúc, trong khi 'effective' liên quan đến việc tạo ra một kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh: 'affective in learning' (cảm xúc trong học tập). Khi sử dụng 'on', nó thường ám chỉ tác động hoặc ảnh hưởng: 'affective on behavior' (tác động cảm xúc lên hành vi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.