(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affective
C1

affective

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về cảm xúc liên quan đến tình cảm tác động tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tâm trạng, cảm xúc và thái độ.

Definition (English Meaning)

Relating to moods, feelings, and attitudes.

Ví dụ Thực tế với 'Affective'

  • "The affective domain of learning includes emotions and attitudes."

    "Lĩnh vực cảm xúc của học tập bao gồm cảm xúc và thái độ."

  • "Affective disorders can significantly impact a person's life."

    "Rối loạn cảm xúc có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của một người."

  • "Teachers need to be aware of the affective needs of their students."

    "Giáo viên cần nhận thức được những nhu cầu cảm xúc của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: affective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional(thuộc về cảm xúc)
feeling(có cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
attitude(thái độ)
mood(tâm trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Affective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'affective' thường được dùng để mô tả các khía cạnh cảm xúc và tác động của một cái gì đó. Nó tập trung vào cách một người cảm nhận hoặc phản ứng về mặt cảm xúc. Không nên nhầm lẫn với 'effective' (hiệu quả), mặc dù cả hai đều có cách phát âm tương tự. 'Affective' liên quan đến cảm xúc, trong khi 'effective' liên quan đến việc tạo ra một kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh: 'affective in learning' (cảm xúc trong học tập). Khi sử dụng 'on', nó thường ám chỉ tác động hoặc ảnh hưởng: 'affective on behavior' (tác động cảm xúc lên hành vi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)