(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affirmatively
C1

affirmatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khẳng định chắc chắn rồi nhất trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành; một cách tích cực hoặc quả quyết.

Definition (English Meaning)

In a way that shows agreement or approval; in a positive or assertive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Affirmatively'

  • "She nodded affirmatively to show her agreement."

    "Cô ấy gật đầu khẳng định để thể hiện sự đồng ý."

  • "The witness answered affirmatively to the question."

    "Nhân chứng trả lời khẳng định cho câu hỏi."

  • "Please respond affirmatively if you understand the instructions."

    "Vui lòng phản hồi khẳng định nếu bạn hiểu các hướng dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: affirmatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

positively(tích cực, khẳng định)
definitely(chắc chắn, dứt khoát)
absolutely(tuyệt đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

negatively(tiêu cực, phủ định)
denyingly(một cách phủ nhận)

Từ liên quan (Related Words)

consent(sự đồng ý)
approval(sự chấp thuận)
agreement(sự đồng ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Pháp luật Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Affirmatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affirmatively' thường được sử dụng để biểu thị sự khẳng định rõ ràng, không mơ hồ. Nó mạnh hơn so với việc chỉ gật đầu hay nói 'yes'. Nó có thể ám chỉ một hành động chủ động để thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)