affirmatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành; một cách tích cực hoặc quả quyết.
Definition (English Meaning)
In a way that shows agreement or approval; in a positive or assertive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Affirmatively'
-
"She nodded affirmatively to show her agreement."
"Cô ấy gật đầu khẳng định để thể hiện sự đồng ý."
-
"The witness answered affirmatively to the question."
"Nhân chứng trả lời khẳng định cho câu hỏi."
-
"Please respond affirmatively if you understand the instructions."
"Vui lòng phản hồi khẳng định nếu bạn hiểu các hướng dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: affirmatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affirmatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affirmatively' thường được sử dụng để biểu thị sự khẳng định rõ ràng, không mơ hồ. Nó mạnh hơn so với việc chỉ gật đầu hay nói 'yes'. Nó có thể ám chỉ một hành động chủ động để thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmatively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.