afflict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây đau đớn, khổ sở cho ai đó; ảnh hưởng hoặc gây rắc rối một cách tiêu cực.
Definition (English Meaning)
To cause pain or suffering to; affect or trouble negatively.
Ví dụ Thực tế với 'Afflict'
-
"The country was afflicted by a severe drought."
"Đất nước bị ảnh hưởng bởi một đợt hạn hán nghiêm trọng."
-
"He was afflicted with a debilitating illness."
"Anh ấy bị mắc một căn bệnh suy nhược."
-
"Poverty continues to afflict many communities."
"Sự nghèo đói tiếp tục gây khó khăn cho nhiều cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Afflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: afflict
- Adjective: afflicted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Afflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả những điều tồi tệ gây ảnh hưởng đến một người hoặc một nhóm người, như bệnh tật, thiên tai, hoặc các vấn đề xã hội. Sự khác biệt với 'affect' là 'afflict' luôn mang nghĩa tiêu cực và gây đau khổ. So sánh với 'plague' và 'torment', 'afflict' có mức độ nhẹ hơn, nhưng vẫn chỉ những nỗi đau lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng giới từ 'with', nó thường đi sau 'afflict' để chỉ rõ điều gì gây ra sự đau khổ hoặc vấn đề: 'afflicted with'. Ví dụ: He was afflicted with a rare disease.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Afflict'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease afflicted many people in the village.
|
Căn bệnh đã gây khổ sở cho nhiều người trong làng. |
| Phủ định |
Poverty does not afflict everyone equally.
|
Sự nghèo đói không gây khổ sở cho tất cả mọi người một cách bình đẳng. |
| Nghi vấn |
Has he been afflicted with a serious illness?
|
Anh ấy có bị mắc một căn bệnh nghiêm trọng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease afflicted many people in the village.
|
Căn bệnh đã gây khổ sở cho nhiều người trong làng. |
| Phủ định |
Hardly had the drought begun than it afflicted the crops.
|
Hạn hán vừa mới bắt đầu thì nó đã gây hại cho mùa màng. |
| Nghi vấn |
Should the symptoms of the disease afflict you, consult a doctor immediately.
|
Nếu các triệu chứng của bệnh gây khó chịu cho bạn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was afflicted by a terrible plague.
|
Thị trấn đã bị ảnh hưởng bởi một trận dịch khủng khiếp. |
| Phủ định |
The refugees were not afflicted by despair, but motivated by hope.
|
Những người tị nạn không bị giày vò bởi sự tuyệt vọng, mà được thúc đẩy bởi hy vọng. |
| Nghi vấn |
Was he afflicted by guilt after the accident?
|
Anh ấy có bị giày vò bởi mặc cảm tội lỗi sau tai nạn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The persistent headache was afflicting her ability to concentrate on her work.
|
Cơn đau đầu dai dẳng đang ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào công việc của cô ấy. |
| Phủ định |
He wasn't being afflicted by the same symptoms as the other patients.
|
Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi những triệu chứng giống như những bệnh nhân khác. |
| Nghi vấn |
Were the villagers being afflicted by the mysterious illness that was spreading?
|
Dân làng có đang bị ảnh hưởng bởi căn bệnh bí ẩn đang lây lan không? |