(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ afresh
C1

afresh

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

làm lại từ đầu mới mẻ lại một lần nữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afresh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lại một lần nữa; làm lại từ đầu; mới mẻ.

Definition (English Meaning)

Again; anew.

Ví dụ Thực tế với 'Afresh'

  • "We need to start afresh after the fire destroyed everything."

    "Chúng ta cần phải bắt đầu lại từ đầu sau khi đám cháy phá hủy mọi thứ."

  • "Let's look at the problem afresh."

    "Hãy xem xét vấn đề này một cách mới mẻ."

  • "The company decided to approach the market afresh."

    "Công ty quyết định tiếp cận thị trường lại từ đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Afresh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: afresh
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

again(lại, lần nữa)
anew(lại, một lần nữa, mới mẻ)
newly(mới, gần đây)
from scratch(từ đầu, từ con số không)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuously(liên tục)
in the same way(theo cách tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Afresh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'afresh' thường được dùng để nhấn mạnh sự khởi đầu lại hoàn toàn, thường là sau một thất bại hoặc khi có mong muốn thay đổi phương pháp tiếp cận. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với simply 'again'. So với 'anew', 'afresh' thường ngụ ý một sự khởi đầu lại toàn diện hơn, có thể bao gồm cả việc thay đổi cách tiếp cận. 'Afresh' ít trang trọng hơn so với 'de novo'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Afresh'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known about the problem earlier, I would start the project afresh now.
Nếu tôi biết về vấn đề sớm hơn, tôi sẽ bắt đầu dự án lại từ đầu ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so stubborn, she would have approached the situation afresh after the first failure.
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy đã tiếp cận tình huống một cách mới mẻ sau thất bại đầu tiên.
Nghi vấn
If they had lost all the data, would they begin the analysis afresh?
Nếu họ đã mất hết dữ liệu, liệu họ có bắt đầu phân tích lại từ đầu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been starting afresh after the accident.
Cô ấy đã bắt đầu lại từ đầu sau tai nạn.
Phủ định
They haven't been approaching the problem afresh.
Họ đã không tiếp cận vấn đề một cách mới mẻ.
Nghi vấn
Have you been considering the evidence afresh?
Bạn đã xem xét lại bằng chứng một cách khách quan chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)