afresh
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afresh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lại một lần nữa; làm lại từ đầu; mới mẻ.
Definition (English Meaning)
Again; anew.
Ví dụ Thực tế với 'Afresh'
-
"We need to start afresh after the fire destroyed everything."
"Chúng ta cần phải bắt đầu lại từ đầu sau khi đám cháy phá hủy mọi thứ."
-
"Let's look at the problem afresh."
"Hãy xem xét vấn đề này một cách mới mẻ."
-
"The company decided to approach the market afresh."
"Công ty quyết định tiếp cận thị trường lại từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Afresh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: afresh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Afresh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'afresh' thường được dùng để nhấn mạnh sự khởi đầu lại hoàn toàn, thường là sau một thất bại hoặc khi có mong muốn thay đổi phương pháp tiếp cận. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với simply 'again'. So với 'anew', 'afresh' thường ngụ ý một sự khởi đầu lại toàn diện hơn, có thể bao gồm cả việc thay đổi cách tiếp cận. 'Afresh' ít trang trọng hơn so với 'de novo'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Afresh'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the problem earlier, I would start the project afresh now.
|
Nếu tôi biết về vấn đề sớm hơn, tôi sẽ bắt đầu dự án lại từ đầu ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she would have approached the situation afresh after the first failure.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy đã tiếp cận tình huống một cách mới mẻ sau thất bại đầu tiên. |
| Nghi vấn |
If they had lost all the data, would they begin the analysis afresh?
|
Nếu họ đã mất hết dữ liệu, liệu họ có bắt đầu phân tích lại từ đầu không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been starting afresh after the accident.
|
Cô ấy đã bắt đầu lại từ đầu sau tai nạn. |
| Phủ định |
They haven't been approaching the problem afresh.
|
Họ đã không tiếp cận vấn đề một cách mới mẻ. |
| Nghi vấn |
Have you been considering the evidence afresh?
|
Bạn đã xem xét lại bằng chứng một cách khách quan chưa? |