(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agenda
B2

agenda

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình nghị sự nhật ký công tác kế hoạch làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agenda'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách các vấn đề sẽ được thảo luận trong một cuộc họp.

Definition (English Meaning)

A list of matters to be discussed at a meeting.

Ví dụ Thực tế với 'Agenda'

  • "The main item on the agenda is the budget."

    "Mục chính trong chương trình nghị sự là ngân sách."

  • "We need to set the agenda for the next meeting."

    "Chúng ta cần lập chương trình nghị sự cho cuộc họp tới."

  • "Environmental issues are high on the political agenda."

    "Các vấn đề môi trường đang là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agenda'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

program(chương trình)
schedule(lịch trình)
plan(kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

minutes(biên bản cuộc họp)
meeting(cuộc họp)
item(mục (trong chương trình nghị sự))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Agenda'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agenda' thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch chi tiết hoặc một danh sách các việc cần làm. Nó có thể đề cập đến các cuộc họp chính thức, các cuộc thảo luận không chính thức hoặc các mục tiêu cá nhân/tổ chức. Khác với 'schedule' (lịch trình), 'agenda' tập trung vào nội dung thảo luận hơn là thời gian cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On the agenda’: chỉ một mục nằm trong danh sách các vấn đề cần thảo luận. ‘In the agenda’: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một khía cạnh hoặc một chủ đề được bao gồm trong agenda tổng thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agenda'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)