agitating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây lo lắng hoặc bồn chồn; xáo trộn, khuấy động.
Definition (English Meaning)
Causing anxiety or nervousness; disturbing.
Ví dụ Thực tế với 'Agitating'
-
"The news was very agitating."
"Tin tức đó rất gây xáo trộn."
-
"The constant noise was very agitating."
"Tiếng ồn liên tục rất gây khó chịu."
-
"He found the political situation deeply agitating."
"Anh ấy thấy tình hình chính trị vô cùng xáo trộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agitating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: agitate
- Adjective: agitating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agitating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agitating' thường được dùng để mô tả những tình huống, sự kiện, hoặc thông tin có khả năng gây ra sự bất an hoặc lo lắng. Nó có thể chỉ mức độ xáo trộn về mặt cảm xúc hoặc sự rối loạn trong một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Agitating about/over: Dùng để diễn tả sự lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó. Ví dụ: 'He was agitating about the upcoming exam.' (Anh ấy đang lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitating'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I avoid agitating the situation by staying silent.
|
Tôi tránh làm xáo trộn tình hình bằng cách giữ im lặng. |
| Phủ định |
He doesn't like agitating the public with false information.
|
Anh ấy không thích kích động công chúng bằng thông tin sai lệch. |
| Nghi vấn |
Do you mind agitating the solution gently?
|
Bạn có phiền khuấy dung dịch một cách nhẹ nhàng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speech was agitating: it stirred up strong emotions in the audience.
|
Bài phát biểu thật kích động: nó khuấy động những cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả. |
| Phủ định |
The activists weren't agitating for violence: they were advocating for peaceful protests.
|
Các nhà hoạt động không kích động bạo lực: họ đang ủng hộ các cuộc biểu tình ôn hòa. |
| Nghi vấn |
Is the constant questioning agitating you: are you feeling stressed by it?
|
Việc liên tục bị hỏi có đang kích động bạn không: bạn có cảm thấy căng thẳng vì điều đó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speaker had been less agitating, the audience might listen more attentively now.
|
Nếu diễn giả bớt kích động hơn, khán giả có lẽ đã lắng nghe chăm chú hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the protesters hadn't been agitating the crowd so much yesterday, the police wouldn't be patrolling the area now.
|
Nếu những người biểu tình không kích động đám đông quá nhiều ngày hôm qua, cảnh sát sẽ không tuần tra khu vực này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had stopped agitating for change, would she be happy with the current situation?
|
Nếu cô ấy đã ngừng vận động cho sự thay đổi, liệu cô ấy có hài lòng với tình hình hiện tại không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker was agitating the crowd with his fiery speech.
|
Người diễn giả đã kích động đám đông bằng bài phát biểu đầy lửa của mình. |
| Phủ định |
The police did not agitate the protesters; they remained calm.
|
Cảnh sát đã không kích động người biểu tình; họ vẫn giữ bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Did the constant noise agitate the baby?
|
Tiếng ồn liên tục có làm em bé khó chịu không? |