(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agitating
C1

agitating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây xáo trộn gây kích động làm lo lắng khuấy động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây lo lắng hoặc bồn chồn; xáo trộn, khuấy động.

Definition (English Meaning)

Causing anxiety or nervousness; disturbing.

Ví dụ Thực tế với 'Agitating'

  • "The news was very agitating."

    "Tin tức đó rất gây xáo trộn."

  • "The constant noise was very agitating."

    "Tiếng ồn liên tục rất gây khó chịu."

  • "He found the political situation deeply agitating."

    "Anh ấy thấy tình hình chính trị vô cùng xáo trộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agitating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: agitate
  • Adjective: agitating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disturbing(gây xáo trộn)
upsetting(gây khó chịu)
troubling(gây lo lắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

calming(làm dịu)
soothing(xoa dịu)
settling(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

protesting(biểu tình)
campaigning(vận động)
demonstrating(diễn thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Agitating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agitating' thường được dùng để mô tả những tình huống, sự kiện, hoặc thông tin có khả năng gây ra sự bất an hoặc lo lắng. Nó có thể chỉ mức độ xáo trộn về mặt cảm xúc hoặc sự rối loạn trong một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Agitating about/over: Dùng để diễn tả sự lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó. Ví dụ: 'He was agitating about the upcoming exam.' (Anh ấy đang lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitating'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I avoid agitating the situation by staying silent.
Tôi tránh làm xáo trộn tình hình bằng cách giữ im lặng.
Phủ định
He doesn't like agitating the public with false information.
Anh ấy không thích kích động công chúng bằng thông tin sai lệch.
Nghi vấn
Do you mind agitating the solution gently?
Bạn có phiền khuấy dung dịch một cách nhẹ nhàng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speech was agitating: it stirred up strong emotions in the audience.
Bài phát biểu thật kích động: nó khuấy động những cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả.
Phủ định
The activists weren't agitating for violence: they were advocating for peaceful protests.
Các nhà hoạt động không kích động bạo lực: họ đang ủng hộ các cuộc biểu tình ôn hòa.
Nghi vấn
Is the constant questioning agitating you: are you feeling stressed by it?
Việc liên tục bị hỏi có đang kích động bạn không: bạn có cảm thấy căng thẳng vì điều đó không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker had been less agitating, the audience might listen more attentively now.
Nếu diễn giả bớt kích động hơn, khán giả có lẽ đã lắng nghe chăm chú hơn bây giờ.
Phủ định
If the protesters hadn't been agitating the crowd so much yesterday, the police wouldn't be patrolling the area now.
Nếu những người biểu tình không kích động đám đông quá nhiều ngày hôm qua, cảnh sát sẽ không tuần tra khu vực này bây giờ.
Nghi vấn
If she had stopped agitating for change, would she be happy with the current situation?
Nếu cô ấy đã ngừng vận động cho sự thay đổi, liệu cô ấy có hài lòng với tình hình hiện tại không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker was agitating the crowd with his fiery speech.
Người diễn giả đã kích động đám đông bằng bài phát biểu đầy lửa của mình.
Phủ định
The police did not agitate the protesters; they remained calm.
Cảnh sát đã không kích động người biểu tình; họ vẫn giữ bình tĩnh.
Nghi vấn
Did the constant noise agitate the baby?
Tiếng ồn liên tục có làm em bé khó chịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)