(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aileron
C1

aileron

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cánh lật cánh liệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aileron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt có bản lề ở mép sau của cánh máy bay, được sử dụng để điều khiển sự cân bằng ngang.

Definition (English Meaning)

A hinged surface in the trailing edge of an airplane wing, used to control lateral balance.

Ví dụ Thực tế với 'Aileron'

  • "The pilot adjusted the ailerons to correct the plane's roll."

    "Phi công điều chỉnh các cánh lật để điều chỉnh độ nghiêng của máy bay."

  • "Faulty ailerons can lead to dangerous flight conditions."

    "Các cánh lật bị lỗi có thể dẫn đến các điều kiện bay nguy hiểm."

  • "The ailerons are crucial for maintaining control during turns."

    "Các cánh lật rất quan trọng để duy trì khả năng điều khiển trong khi rẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aileron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aileron
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flap(cánh tà (trong một số ngữ cảnh nhất định, liên quan đến điều khiển cánh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

elevator(cánh nâng (điều khiển độ cao))
rudder(bánh lái (điều khiển hướng))
wing(cánh máy bay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Aileron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aileron hoạt động bằng cách di chuyển ngược chiều nhau. Khi một aileron di chuyển lên, nó làm giảm lực nâng trên cánh đó, và khi aileron kia di chuyển xuống, nó làm tăng lực nâng trên cánh đó. Sự khác biệt này trong lực nâng tạo ra một mô-men xoắn quanh trục dọc của máy bay, khiến máy bay lật (roll). Aileron khác với cánh tà (flap) ở chỗ nó chủ yếu được sử dụng để điều khiển lật ngang, trong khi cánh tà được sử dụng để tăng lực nâng khi cất cánh và hạ cánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘Aileron on the wing’ chỉ vị trí của aileron. ‘Aileron of the aircraft’ chỉ bộ phận của máy bay.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aileron'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)