aileron
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aileron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt có bản lề ở mép sau của cánh máy bay, được sử dụng để điều khiển sự cân bằng ngang.
Definition (English Meaning)
A hinged surface in the trailing edge of an airplane wing, used to control lateral balance.
Ví dụ Thực tế với 'Aileron'
-
"The pilot adjusted the ailerons to correct the plane's roll."
"Phi công điều chỉnh các cánh lật để điều chỉnh độ nghiêng của máy bay."
-
"Faulty ailerons can lead to dangerous flight conditions."
"Các cánh lật bị lỗi có thể dẫn đến các điều kiện bay nguy hiểm."
-
"The ailerons are crucial for maintaining control during turns."
"Các cánh lật rất quan trọng để duy trì khả năng điều khiển trong khi rẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aileron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aileron
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aileron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aileron hoạt động bằng cách di chuyển ngược chiều nhau. Khi một aileron di chuyển lên, nó làm giảm lực nâng trên cánh đó, và khi aileron kia di chuyển xuống, nó làm tăng lực nâng trên cánh đó. Sự khác biệt này trong lực nâng tạo ra một mô-men xoắn quanh trục dọc của máy bay, khiến máy bay lật (roll). Aileron khác với cánh tà (flap) ở chỗ nó chủ yếu được sử dụng để điều khiển lật ngang, trong khi cánh tà được sử dụng để tăng lực nâng khi cất cánh và hạ cánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Aileron on the wing’ chỉ vị trí của aileron. ‘Aileron of the aircraft’ chỉ bộ phận của máy bay.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aileron'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.