air traffic control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air traffic control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch vụ cung cấp để kiểm soát lưu lượng máy bay trong khu vực lân cận sân bay hoặc trên các tuyến đường hàng không được chỉ định, nhằm ngăn ngừa va chạm và đảm bảo luồng giao thông trật tự.
Definition (English Meaning)
The service provided to control aircraft traffic in the vicinity of an airport or on designated air routes, so as to prevent collisions and ensure the orderly flow of traffic.
Ví dụ Thực tế với 'Air traffic control'
-
"Air traffic control guided the plane safely to the runway."
"Kiểm soát không lưu đã hướng dẫn máy bay an toàn đến đường băng."
-
"The air traffic control tower is located near the main terminal."
"Đài kiểm soát không lưu nằm gần nhà ga chính."
-
"He works as an air traffic controller."
"Anh ấy làm việc với vai trò là một kiểm soát viên không lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air traffic control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air traffic control (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air traffic control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một hệ thống phức tạp bao gồm con người, thiết bị và quy trình. Nó không chỉ đơn thuần là việc 'điều khiển' mà còn bao gồm việc hướng dẫn, cung cấp thông tin và hỗ trợ cho phi công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** air traffic control *of* an airport (kiểm soát không lưu *của* một sân bay).
* **at:** employed *at* air traffic control (làm việc *tại* bộ phận kiểm soát không lưu).
Cách dùng giới từ 'of' cho thấy sự thuộc về hoặc liên quan, trong khi 'at' chỉ vị trí hoặc địa điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air traffic control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.