(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ akin
C1

akin

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tự gần giống họ hàng tương đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Akin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất tương tự; gần gũi, họ hàng.

Definition (English Meaning)

Of similar character.

Ví dụ Thực tế với 'Akin'

  • "His musical style is akin to that of the early Beatles."

    "Phong cách âm nhạc của anh ấy tương tự như phong cách của ban nhạc Beatles thời kỳ đầu."

  • "The political situation is akin to a powder keg."

    "Tình hình chính trị giống như một thùng thuốc súng."

  • "Their interests are akin."

    "Sở thích của họ tương đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Akin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: akin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

similar(tương tự)
alike(giống nhau)
related(liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

different(khác biệt)
dissimilar(không giống)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Akin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'akin' thường được dùng để so sánh hai sự vật, sự việc, hoặc người có những đặc điểm, tính chất tương đồng. Nó diễn tả một sự giống nhau về bản chất, không nhất thiết phải là giống hệt nhau. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa khác, ví dụ như 'similar' (tương tự), 'alike' (giống nhau), 'related' (liên quan). 'Akin' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' luôn đi sau 'akin' để chỉ đối tượng được so sánh. Cấu trúc phổ biến là 'akin to something'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Akin'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although their cultures are quite different on the surface, their underlying values are akin, as they both prioritize family and community.
Mặc dù bề ngoài văn hóa của họ khá khác nhau, nhưng các giá trị cơ bản của họ tương đồng, vì cả hai đều ưu tiên gia đình và cộng đồng.
Phủ định
Even though many people assume that wealth and happiness are intertwined, the two are not always akin, as demonstrated by wealthy individuals who are deeply unhappy.
Mặc dù nhiều người cho rằng sự giàu có và hạnh phúc gắn liền với nhau, nhưng hai điều này không phải lúc nào cũng tương đồng, như được chứng minh bởi những cá nhân giàu có nhưng lại vô cùng bất hạnh.
Nghi vấn
Since both philosophies emphasize self-discovery, are their approaches to achieving enlightenment akin, even though they use different methods?
Vì cả hai triết lý đều nhấn mạnh vào việc khám phá bản thân, liệu cách tiếp cận để đạt được giác ngộ của họ có tương đồng không, mặc dù họ sử dụng các phương pháp khác nhau?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His musical style, akin to early blues, resonated deeply with the audience, and they cheered enthusiastically.
Phong cách âm nhạc của anh ấy, tương tự như blues thời kỳ đầu, đã gây được tiếng vang sâu sắc với khán giả, và họ đã nhiệt tình cổ vũ.
Phủ định
Their political views, while seemingly akin on the surface, were not truly aligned, and consequently, they often clashed on policy matters.
Quan điểm chính trị của họ, mặc dù có vẻ tương tự trên bề mặt, nhưng thực sự không phù hợp, và do đó, họ thường xuyên xung đột về các vấn đề chính sách.
Nghi vấn
Her artistic vision, akin to impressionism, seems very innovative, doesn't it?
Tầm nhìn nghệ thuật của cô ấy, tương tự như trường phái ấn tượng, có vẻ rất đổi mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)