al fresco
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Al fresco'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngoài trời; ở không gian thoáng đãng.
Definition (English Meaning)
Outdoors; in the open air.
Ví dụ Thực tế với 'Al fresco'
-
"We had an al fresco lunch on the terrace."
"Chúng tôi đã có một bữa trưa ngoài trời trên sân thượng."
-
"Many restaurants offer al fresco dining during the summer months."
"Nhiều nhà hàng phục vụ bữa ăn ngoài trời trong những tháng hè."
-
"They enjoyed an al fresco concert in the park."
"Họ đã thưởng thức một buổi hòa nhạc ngoài trời trong công viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Al fresco'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: al fresco
- Adverb: al fresco
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Al fresco'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả việc ăn uống hoặc các hoạt động diễn ra bên ngoài, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết dễ chịu. Nhấn mạnh sự thư giãn, thoải mái khi tận hưởng không gian tự nhiên. Khác với 'outdoor' (ngoài trời) chỉ đơn thuần là vị trí, 'al fresco' mang sắc thái hưởng thụ và thường liên quan đến ẩm thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Al fresco'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather had been nicer, we would have eaten al fresco.
|
Nếu thời tiết đẹp hơn, chúng ta đã ăn ngoài trời rồi. |
| Phủ định |
If we hadn't made a reservation, we wouldn't have been able to dine al fresco last night.
|
Nếu chúng ta không đặt chỗ trước, chúng ta đã không thể ăn tối ngoài trời tối qua. |
| Nghi vấn |
Would they have enjoyed the party more if it had been held al fresco?
|
Họ có thích bữa tiệc hơn không nếu nó được tổ chức ngoài trời? |