albumin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Albumin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại protein đơn giản, đông tụ khi đun nóng, hòa tan trong nước, có trong sữa, lòng trắng trứng, máu và các mô động vật và thực vật khác.
Definition (English Meaning)
Any of a class of simple, heat-coagulable, water-soluble proteins that occur in milk, egg white, blood, and other animal and plant tissues.
Ví dụ Thực tế với 'Albumin'
-
"Serum albumin is essential for maintaining osmotic pressure."
"Albumin huyết thanh rất cần thiết để duy trì áp suất thẩm thấu."
-
"Low albumin levels can indicate liver or kidney disease."
"Nồng độ albumin thấp có thể cho thấy bệnh gan hoặc thận."
-
"The doctor ordered an albumin test to check my liver function."
"Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm albumin để kiểm tra chức năng gan của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Albumin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: albumin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Albumin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Albumin là một protein huyết tương chính, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất keo của máu, vận chuyển các phân tử nhỏ và là một chất chống oxy hóa. Khi xét nghiệm máu, nồng độ albumin có thể cung cấp thông tin về chức năng gan, thận và tình trạng dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`albumin in`: chỉ sự có mặt của albumin trong một chất hoặc mô. Ví dụ: `albumin in the blood` (albumin trong máu). `albumin of`: chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của albumin. Ví dụ: `albumin of egg white` (albumin của lòng trắng trứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Albumin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.