(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ algebraic
C1

algebraic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc đại số mang tính đại số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algebraic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng đại số.

Definition (English Meaning)

Relating to, or involving algebra.

Ví dụ Thực tế với 'Algebraic'

  • "The problem can be solved using algebraic methods."

    "Bài toán có thể được giải bằng các phương pháp đại số."

  • "Algebraic expressions are fundamental to solving equations."

    "Các biểu thức đại số là nền tảng để giải các phương trình."

  • "He has a strong algebraic background."

    "Anh ấy có một nền tảng đại số vững chắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Algebraic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: algebraic
  • Adverb: algebraically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

equation(phương trình)
variable(biến số)
function(hàm số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Algebraic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'algebraic' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, biểu thức, hoặc cấu trúc toán học có liên quan đến đại số. Nó nhấn mạnh việc sử dụng các biến, phương trình và các phép toán đại số để giải quyết vấn đề hoặc mô tả các mối quan hệ toán học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', nó thường biểu thị rằng một cái gì đó được thể hiện hoặc xử lý bằng đại số. Ví dụ: 'expressed in algebraic terms'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Algebraic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student solved the equation algebraically.
Học sinh đó đã giải phương trình bằng phương pháp đại số.
Phủ định
She didn't approach the problem algebraically.
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề bằng phương pháp đại số.
Nghi vấn
Did he calculate the result algebraically?
Anh ấy đã tính kết quả bằng phương pháp đại số phải không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student solved the algebraic equation quickly.
Học sinh đó đã giải phương trình đại số một cách nhanh chóng.
Phủ định
The computer did not solve the problem algebraically.
Máy tính đã không giải quyết vấn đề bằng phương pháp đại số.
Nghi vấn
Did the professor explain the algebraic formula clearly?
Giáo sư đã giải thích công thức đại số một cách rõ ràng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)