(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alienage
C2

alienage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng người nước ngoài thân phận người nước ngoài tư cách pháp lý của người nước ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc địa vị pháp lý của một người nước ngoài; tư cách pháp lý của một người không phải là công dân của quốc gia mà họ đang sinh sống.

Definition (English Meaning)

The condition or status of being an alien; the legal status of a person who is not a citizen of the country in which they are living.

Ví dụ Thực tế với 'Alienage'

  • "His alienage prevented him from owning land in the country."

    "Tình trạng là người nước ngoài của anh ấy đã ngăn cản anh ấy sở hữu đất đai trong nước."

  • "The court addressed the issue of alienage in the inheritance case."

    "Tòa án đã giải quyết vấn đề về tình trạng người nước ngoài trong vụ kiện thừa kế."

  • "Alienage can affect a person's eligibility for certain government benefits."

    "Tình trạng người nước ngoài có thể ảnh hưởng đến điều kiện hưởng một số phúc lợi của chính phủ của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alienage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alienage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreignness(tình trạng ngoại quốc)
noncitizenship(tình trạng không phải là công dân)

Trái nghĩa (Antonyms)

citizenship(quyền công dân)
nationality(quốc tịch)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(nhập cư)
naturalization(nhập tịch)
deportation(trục xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Alienage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alienage' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả những quyền và nghĩa vụ khác nhau mà một người nước ngoài có thể phải đối mặt so với công dân. Nó thường liên quan đến quyền sở hữu tài sản, quyền bầu cử, và các quyền lợi khác. Sắc thái của 'alienage' nhấn mạnh vào sự thiếu quốc tịch đầy đủ hoặc quyền công dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under during

Ví dụ: 'Under alienage, certain rights are restricted.' (Trong tình trạng là người nước ngoài, một số quyền bị hạn chế). 'During alienage, the individual may face specific legal challenges.' (Trong thời gian là người nước ngoài, cá nhân có thể đối mặt với những thách thức pháp lý cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienage'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His alienage was a significant factor in his inability to secure the position.
Việc anh ta là người nước ngoài là một yếu tố quan trọng khiến anh ta không thể đảm bảo vị trí.
Phủ định
Their alienage did not prevent them from contributing to the community.
Việc họ là người nước ngoài không ngăn cản họ đóng góp cho cộng đồng.
Nghi vấn
Does her alienage affect her eligibility for citizenship?
Việc cô ấy là người nước ngoài có ảnh hưởng đến khả năng đủ điều kiện nhập tịch của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)