all-knowing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-knowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc tỏ ra có kiến thức hoàn toàn; toàn trí.
Definition (English Meaning)
Having or seeming to have complete knowledge; omniscient.
Ví dụ Thực tế với 'All-knowing'
-
"The guru was portrayed as an all-knowing sage."
"Vị đạo sư được miêu tả như một nhà hiền triết toàn trí."
-
"He had an all-knowing air about him that I found rather irritating."
"Anh ta có một vẻ ngoài tỏ ra biết hết mọi thứ khiến tôi khá khó chịu."
-
"The novel features an all-knowing narrator."
"Cuốn tiểu thuyết có một người kể chuyện toàn tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'All-knowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: all-knowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All-knowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'all-knowing' thường được dùng để mô tả các nhân vật thần thánh, các vị thần trong tôn giáo hoặc những người có kiến thức uyên bác, vượt trội so với người thường. Nó cũng có thể mang ý nghĩa châm biếm, mỉa mai khi ai đó tỏ ra biết mọi thứ. Khác với 'knowledgeable' (có kiến thức), 'all-knowing' mang hàm ý sự hoàn hảo, không giới hạn về kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All-knowing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The all-knowing professor answered every question the students had.
|
Vị giáo sư thông thái đã trả lời mọi câu hỏi mà sinh viên đưa ra. |
| Phủ định |
I am not all-knowing, so I cannot predict the future.
|
Tôi không phải là người toàn tri, vì vậy tôi không thể đoán trước tương lai. |
| Nghi vấn |
Is he all-knowing, or does he just pretend to know everything?
|
Anh ta có toàn tri không, hay anh ta chỉ giả vờ biết mọi thứ? |