(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allergy-causing
C1

allergy-causing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây dị ứng có khả năng gây dị ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allergy-causing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây ra phản ứng dị ứng.

Definition (English Meaning)

Capable of producing an allergic reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Allergy-causing'

  • "Pollen is a common allergy-causing substance."

    "Phấn hoa là một chất gây dị ứng phổ biến."

  • "Dust mites are allergy-causing organisms."

    "Mạt bụi là những sinh vật gây dị ứng."

  • "The doctor recommended avoiding allergy-causing foods."

    "Bác sĩ khuyên nên tránh các loại thực phẩm gây dị ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allergy-causing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: allergy-causing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allergenic(gây dị ứng)
irritant(chất gây kích ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

allergy(dị ứng)
allergen(chất gây dị ứng)
reaction(phản ứng)
immune system(hệ miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Allergy-causing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả các chất, vật liệu hoặc môi trường có thể kích hoạt hệ miễn dịch của một người nhạy cảm, dẫn đến các triệu chứng dị ứng. Nó khác với 'allergenic', là một thuật ngữ tổng quát hơn, chỉ khả năng gây dị ứng tiềm ẩn, trong khi 'allergy-causing' nhấn mạnh tác động trực tiếp đến việc gây ra phản ứng dị ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allergy-causing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)