allergy-causing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allergy-causing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra phản ứng dị ứng.
Definition (English Meaning)
Capable of producing an allergic reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Allergy-causing'
-
"Pollen is a common allergy-causing substance."
"Phấn hoa là một chất gây dị ứng phổ biến."
-
"Dust mites are allergy-causing organisms."
"Mạt bụi là những sinh vật gây dị ứng."
-
"The doctor recommended avoiding allergy-causing foods."
"Bác sĩ khuyên nên tránh các loại thực phẩm gây dị ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allergy-causing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: allergy-causing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allergy-causing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các chất, vật liệu hoặc môi trường có thể kích hoạt hệ miễn dịch của một người nhạy cảm, dẫn đến các triệu chứng dị ứng. Nó khác với 'allergenic', là một thuật ngữ tổng quát hơn, chỉ khả năng gây dị ứng tiềm ẩn, trong khi 'allergy-causing' nhấn mạnh tác động trực tiếp đến việc gây ra phản ứng dị ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allergy-causing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.