(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alluvium
C1

alluvium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đất phù sa bồi tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluvium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất phù sa, bồi tích; vật liệu vụn (như đất sét, bùn, cát, sỏi) được dòng nước chảy mang đi và bồi đắp.

Definition (English Meaning)

Clay, silt, sand, gravel, or similar detrital material deposited by running water.

Ví dụ Thực tế với 'Alluvium'

  • "The fertile soil is largely composed of alluvium deposited by the river over centuries."

    "Đất đai màu mỡ phần lớn được cấu tạo từ phù sa được con sông bồi đắp qua nhiều thế kỷ."

  • "The valley floor is covered with a thick layer of alluvium."

    "Đáy thung lũng được bao phủ bởi một lớp phù sa dày."

  • "Agricultural productivity in the region is high due to the rich alluvium."

    "Năng suất nông nghiệp trong khu vực cao nhờ vào lớp phù sa màu mỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alluvium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alluvium
  • Adjective: alluvial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sediment(trầm tích)
drift(bồi tích, vật liệu trôi dạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

delta(đồng bằng châu thổ)
floodplain(vùng ngập lũ)
erosion(xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Alluvium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alluvium chỉ vật liệu được bồi đắp bởi nước, thường là ở các vùng đồng bằng, ven sông, hoặc các khu vực ngập lụt. Khác với 'sediment' là từ chung hơn, chỉ bất kỳ vật liệu nào lắng đọng, alluvium nhấn mạnh vào nguồn gốc từ dòng chảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Alluvium of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của đất phù sa (ví dụ: alluvium of volcanic origin). ‘Alluvium in’ thường được dùng để chỉ sự hiện diện của đất phù sa ở một khu vực cụ thể (ví dụ: alluvium in the river valley).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluvium'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fertile alluvium supports a thriving agricultural industry.
Đất phù sa màu mỡ hỗ trợ một ngành nông nghiệp phát triển mạnh.
Phủ định
This area does not have any alluvium because it's too rocky.
Khu vực này không có phù sa vì nó quá nhiều đá.
Nghi vấn
Is the alluvium in this region rich in minerals?
Phù sa ở khu vực này có giàu khoáng chất không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river, swollen by heavy rains, deposited fresh alluvium on the banks.
Con sông, phình to do mưa lớn, đã bồi đắp phù sa mới trên các bờ.
Phủ định
Despite extensive surveys, no alluvial deposits, indicating past flooding, were found in the area.
Mặc dù đã khảo sát rộng rãi, không có trầm tích phù sa nào, chỉ ra lũ lụt trong quá khứ, được tìm thấy trong khu vực.
Nghi vấn
Considering the region's agricultural potential, is alluvial soil, known for its fertility, the primary soil type here?
Xét tiềm năng nông nghiệp của khu vực, liệu đất phù sa, nổi tiếng với độ phì nhiêu, có phải là loại đất chính ở đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)