aloft
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aloft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trên không trung; phía trên đầu.
Definition (English Meaning)
Up in the air; overhead.
Ví dụ Thực tế với 'Aloft'
-
"The kite soared aloft, dancing in the wind."
"Con diều bay vút lên không trung, nhún nhảy trong gió."
-
"The balloons were released and floated aloft."
"Những quả bóng bay được thả và trôi lơ lửng trên không."
-
"Her spirits were aloft after receiving the good news."
"Tinh thần cô ấy phấn chấn sau khi nhận được tin tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aloft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: aloft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aloft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aloft' thường được sử dụng để mô tả vị trí của một vật thể ở trên cao, thường là trong trạng thái lơ lửng hoặc được nâng lên. Nó mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với các từ như 'above' hoặc 'up'. Thường dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aloft'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the kites aloft in the sky was a joyful experience.
|
Việc nhìn thấy những cánh diều bay cao trên bầu trời là một trải nghiệm thú vị. |
| Phủ định |
I chose not to hold the lantern aloft during the ceremony.
|
Tôi đã chọn không giơ cao đèn lồng trong buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to send the balloons aloft?
|
Tại sao họ quyết định thả bóng bay lên cao? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kite soared aloft: a colorful spectacle against the blue sky.
|
Con diều bay vút lên cao: một cảnh tượng đầy màu sắc trên nền trời xanh. |
| Phủ định |
The balloon did not remain aloft: the strong winds quickly brought it down.
|
Quả bóng bay không giữ được độ cao: gió mạnh đã nhanh chóng kéo nó xuống. |
| Nghi vấn |
Did the flags fly aloft: a sign of celebration and victory?
|
Những lá cờ có tung bay trên cao không: một dấu hiệu của sự ăn mừng và chiến thắng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind were stronger, the kite would fly aloft more gracefully.
|
Nếu gió mạnh hơn, con diều sẽ bay trên cao duyên dáng hơn. |
| Phủ định |
If the ropes weren't so tangled, the decorations wouldn't hang aloft so unevenly.
|
Nếu dây thừng không bị rối như vậy, những đồ trang trí sẽ không treo trên cao một cách không đều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the balloons float aloft if we used more helium?
|
Liệu những quả bóng có bay lơ lửng trên cao nếu chúng ta sử dụng nhiều khí heli hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hold the banner aloft!
|
Hãy giữ cao biểu ngữ lên! |
| Phủ định |
Don't hold the flag aloft in the storm.
|
Đừng giữ cờ trên cao trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Please keep your spirits aloft.
|
Xin hãy giữ tinh thần của bạn lên cao. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flag flew aloft in the strong breeze.
|
Lá cờ tung bay trên cao trong làn gió mạnh. |
| Phủ định |
Hardly had the balloon drifted aloft than the children began to cheer.
|
Ngay khi quả bóng bay vừa trôi lên cao, bọn trẻ đã bắt đầu reo hò. |
| Nghi vấn |
Should the kite remain aloft, we will celebrate with ice cream.
|
Nếu con diều vẫn bay trên cao, chúng ta sẽ ăn mừng bằng kem. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the kite was aloft in the sky.
|
Cô ấy nói rằng con diều đã ở trên cao trên bầu trời. |
| Phủ định |
He told me that he didn't see the balloon aloft anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn nhìn thấy quả bóng bay ở trên cao nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if the flag was still aloft at the top of the mast.
|
Cô ấy hỏi liệu lá cờ có còn tung bay trên đỉnh cột buồm không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kites will be soaring aloft in the sky all afternoon.
|
Những cánh diều sẽ bay cao trên bầu trời cả buổi chiều. |
| Phủ định |
The rescue helicopter won't be hovering aloft for much longer due to the storm.
|
Trực thăng cứu hộ sẽ không thể lơ lửng trên không lâu hơn nữa do bão. |
| Nghi vấn |
Will the flag be waving aloft at the ceremony tomorrow?
|
Liệu lá cờ có tung bay trên cao tại buổi lễ vào ngày mai không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the kites would stay aloft longer this afternoon.
|
Tôi ước những con diều sẽ bay trên cao lâu hơn vào chiều nay. |
| Phủ định |
If only the balloon wouldn't drift aloft so quickly; we'd have a better view.
|
Ước gì quả bóng bay không bay lên cao nhanh như vậy; chúng ta sẽ có tầm nhìn tốt hơn. |
| Nghi vấn |
I wish you would tell me if the drone will remain aloft all day?
|
Tôi ước bạn sẽ cho tôi biết liệu máy bay không người lái có ở trên cao cả ngày không? |