amanuensis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amanuensis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người trợ lý văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt là người ghi lại lời đọc chính tả hoặc sao chép bản thảo.
Definition (English Meaning)
A literary or artistic assistant, in particular one who takes dictation or copies manuscripts.
Ví dụ Thực tế với 'Amanuensis'
-
"She acted as amanuensis to the aging author, meticulously transcribing his thoughts."
"Cô ấy đóng vai trò là người sao chép cho tác giả lớn tuổi, cẩn thận ghi lại những suy nghĩ của ông."
-
"Before the advent of typewriters, an amanuensis was essential for authors."
"Trước khi máy đánh chữ ra đời, một người sao chép là rất cần thiết cho các tác giả."
-
"The historian hired an amanuensis to help transcribe the ancient documents."
"Nhà sử học đã thuê một người sao chép để giúp phiên âm các tài liệu cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amanuensis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amanuensis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amanuensis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amanuensis' thường được dùng để chỉ một người làm công việc sao chép hoặc ghi chép chuyên nghiệp, đặc biệt là trong quá khứ khi việc in ấn chưa phổ biến. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các tác phẩm văn học, tôn giáo, hoặc lịch sử. Khác với 'secretary' (thư ký) có thể đảm nhận nhiều công việc hành chính khác nhau, 'amanuensis' tập trung vào việc ghi chép và sao chép văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'for', nó thường chỉ người mà amanuensis làm việc cho. Ví dụ: "He served as amanuensis for the blind poet." (Ông ấy làm người sao chép cho nhà thơ mù.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amanuensis'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor hired an amanuensis to help with his research.
|
Giáo sư đã thuê một người ghi chép để giúp đỡ cho nghiên cứu của ông. |
| Phủ định |
She is not an amanuensis; she's a full research assistant.
|
Cô ấy không phải là một người ghi chép; cô ấy là một trợ lý nghiên cứu toàn thời gian. |
| Nghi vấn |
Is he your amanuensis, or does he assist with other tasks?
|
Anh ấy là người ghi chép của bạn, hay anh ấy hỗ trợ các công việc khác? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of dedicated service, Ms. Johnson, the meticulous amanuensis, finally retired.
|
Sau nhiều năm tận tâm phục vụ, bà Johnson, người ghi chép tỉ mỉ, cuối cùng đã nghỉ hưu. |
| Phủ định |
Despite his claims, John, not an amanuensis by profession, struggled with the complex dictation, and the report was full of errors.
|
Mặc dù anh ta tuyên bố, John, không phải là một người ghi chép chuyên nghiệp, đã phải vật lộn với việc đọc chính tả phức tạp và báo cáo đầy lỗi. |
| Nghi vấn |
Given her excellent shorthand skills, is Mary, perhaps, the ideal amanuensis for this project?
|
Với kỹ năng tốc ký tuyệt vời của cô ấy, liệu Mary, có lẽ, là người ghi chép lý tưởng cho dự án này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aging professor employed an amanuensis to assist with his research.
|
Vị giáo sư lớn tuổi đã thuê một người ghi chép để hỗ trợ cho nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
She is not an amanuensis; she is a fully qualified research assistant.
|
Cô ấy không phải là một người ghi chép; cô ấy là một trợ lý nghiên cứu có trình độ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is he working as an amanuensis for the famous author?
|
Anh ấy có đang làm người ghi chép cho tác giả nổi tiếng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As an amanuensis, she diligently records every word the professor says.
|
Với vai trò là một người ghi chép, cô ấy siêng năng ghi lại từng lời giáo sư nói. |
| Phủ định |
He is not an amanuensis; he's the author himself.
|
Anh ấy không phải là người ghi chép; anh ấy chính là tác giả. |
| Nghi vấn |
Is she the amanuensis responsible for transcribing the meeting minutes?
|
Cô ấy có phải là người ghi chép chịu trách nhiệm ghi lại biên bản cuộc họp không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is working as an amanuensis for the famous author.
|
Cô ấy đang làm việc như một người ghi chép cho tác giả nổi tiếng. |
| Phủ định |
He is not an amanuensis; he's a researcher.
|
Anh ấy không phải là người ghi chép; anh ấy là một nhà nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is she an amanuensis or a personal assistant?
|
Cô ấy là người ghi chép hay trợ lý cá nhân? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the author finishes his next novel, he will have been using an amanuensis for over five years.
|
Vào thời điểm tác giả hoàn thành cuốn tiểu thuyết tiếp theo, anh ấy sẽ đã sử dụng người ghi chép trong hơn năm năm. |
| Phủ định |
She won't have been working as an amanuensis for long when she gets her promotion.
|
Cô ấy sẽ không làm việc với tư cách là người ghi chép được lâu khi cô ấy được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will you have been serving as his amanuensis for the entire duration of the project?
|
Bạn sẽ đã phục vụ như người ghi chép của anh ấy trong toàn bộ dự án chứ? |