amongst
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amongst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biến thể của 'among'. Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được bao quanh bởi hoặc ở giữa một nhóm người hoặc vật.
Definition (English Meaning)
Variant of 'among'. Used to indicate that something is surrounded by or in the middle of a group of people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Amongst'
-
"The decision was popular amongst the students."
"Quyết định này được ưa chuộng trong số các sinh viên."
-
"She felt safe amongst her friends."
"Cô ấy cảm thấy an toàn giữa những người bạn của mình."
-
"The truth is hidden amongst layers of lies."
"Sự thật bị che giấu giữa các lớp dối trá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amongst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amongst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Amongst' và 'among' có nghĩa tương tự nhau và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 'amongst' có khuynh hướng trang trọng hơn và ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại. 'Amongst' thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong văn học hoặc các bối cảnh trang trọng. Sự khác biệt về nghĩa là rất nhỏ, và việc lựa chọn giữa hai từ thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân hoặc âm thanh của câu. 'Amongst' có xu hướng được sử dụng khi theo sau bởi một từ bắt đầu bằng một nguyên âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt nào thường đi kèm với 'amongst' ngoài chính nó trong các cụm từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amongst'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.