amoral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amoral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu cảm nhận đạo đức; không quan tâm đến tính đúng sai của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Lacking a moral sense; unconcerned with the rightness or wrongness of something.
Ví dụ Thực tế với 'Amoral'
-
"Businesses are amoral; their primary concern is profit."
"Các doanh nghiệp vô đạo đức; mối quan tâm hàng đầu của họ là lợi nhuận."
-
"The leader was portrayed as an amoral opportunist."
"Người lãnh đạo được miêu tả như một kẻ cơ hội vô đạo đức."
-
"Animals are often considered amoral because they lack the capacity for moral reasoning."
"Động vật thường được coi là vô đạo đức vì chúng thiếu khả năng suy luận đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amoral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: amoral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amoral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "amoral" thường bị nhầm lẫn với "immoral". "Immoral" có nghĩa là đi ngược lại các nguyên tắc đạo đức, trong khi "amoral" chỉ đơn giản là thiếu nhận thức hoặc sự quan tâm đến đạo đức. Một người amoral không nhất thiết phải làm điều xấu, nhưng họ hành động mà không xem xét đến khía cạnh đạo đức của hành động đó. Ví dụ, một đứa trẻ nhỏ có thể được coi là amoral vì chúng chưa phát triển đầy đủ khả năng hiểu biết về đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amoral'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were amoral; he didn't consider the difference between right and wrong.
|
Hành động của anh ta là vô đạo đức; anh ta không xem xét sự khác biệt giữa đúng và sai. |
| Phủ định |
Those decisions weren't amoral; they were driven by a clear ethical framework, even if you disagree with it.
|
Những quyết định đó không phải là vô đạo đức; chúng được thúc đẩy bởi một khuôn khổ đạo đức rõ ràng, ngay cả khi bạn không đồng ý với nó. |
| Nghi vấn |
Is their behavior amoral, or are they simply operating under a different moral code than ours?
|
Hành vi của họ là vô đạo đức, hay họ chỉ đơn giản là hoạt động theo một quy tắc đạo đức khác với chúng ta? |