ampere
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ampere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ampe, đơn vị cơ bản của dòng điện trong Hệ đo lường quốc tế (SI), tương đương với dòng điện một coulomb trên giây.
Definition (English Meaning)
The base unit of electric current in the International System of Units, equivalent to a flow of one coulomb per second.
Ví dụ Thực tế với 'Ampere'
-
"The circuit requires a current of 5 amperes."
"Mạch điện yêu cầu dòng điện 5 ampe."
-
"The fuse is rated for 10 amperes."
"Cầu chì được định mức cho 10 ampe."
-
"The device draws 2 amperes from the power outlet."
"Thiết bị tiêu thụ 2 ampe từ ổ cắm điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ampere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ampere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ampere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ampe là đơn vị đo cường độ dòng điện, được đặt tên theo nhà vật lý người Pháp André-Marie Ampère. Nó đo tốc độ dòng điện chạy qua một mạch điện. Nó là một đơn vị SI cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực điện và điện tử. Khái niệm 'ampe' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, ít khi xuất hiện trong hội thoại hàng ngày trừ khi thảo luận về điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'at X amperes': chỉ mức cường độ dòng điện cụ thể (e.g., The circuit breaker tripped at 20 amperes).
- 'of X amperes': mô tả cường độ dòng điện (e.g., A current of 5 amperes).
- 'X amperes per Y': mô tả cường độ dòng điện trên một đơn vị khác (ví dụ, diện tích) (e.g. 2 amperes per square meter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ampere'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circuit breaker tripped because the current exceeded 20 amperes.
|
Cầu dao bị ngắt vì dòng điện vượt quá 20 ampe. |
| Phủ định |
Even though the device is powerful, it doesn't draw more than 10 amperes.
|
Mặc dù thiết bị mạnh mẽ, nó không tiêu thụ quá 10 ampe. |
| Nghi vấn |
If the voltage is 120V, does the device draw a significant amount of amperes?
|
Nếu điện áp là 120V, thiết bị có tiêu thụ một lượng ampe đáng kể không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the circuit is drawing a whole ampere!
|
Ồ, mạch điện đang hút cả một ampe! |
| Phủ định |
Oops, there isn't even an ampere flowing through this circuit.
|
Ôi, thậm chí không có một ampe nào chạy qua mạch này. |
| Nghi vấn |
Hey, is that reading an ampere already?
|
Này, nó đã đọc được một ampe rồi à? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circuit breaker handles 20 amperes, doesn't it?
|
Cầu dao này chịu được 20 ampe, phải không? |
| Phủ định |
That fuse doesn't support more than 15 amperes, does it?
|
Cái cầu chì đó không hỗ trợ quá 15 ampe, phải không? |
| Nghi vấn |
It's important to consider the ampere rating for safety, isn't it?
|
Việc xem xét định mức ampe để đảm bảo an toàn là rất quan trọng, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circuit uses 5 amperes of current.
|
Mạch điện sử dụng dòng điện 5 ampe. |
| Phủ định |
This device doesn't require a high ampere fuse.
|
Thiết bị này không yêu cầu cầu chì có ampe cao. |
| Nghi vấn |
How many amperes are flowing through the wire?
|
Có bao nhiêu ampe đang chảy qua dây dẫn? |