(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anachronistically
C2

anachronistically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lạc thời không đúng thời sai lệch niên đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anachronistically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chứa đựng sự lạc thời; không đúng thời điểm; thuộc về hoặc thích hợp với một giai đoạn trước đó, đặc biệt là theo cách có vẻ lỗi thời một cách rõ rệt.

Definition (English Meaning)

In a manner that contains an anachronism; out of its proper time; belonging or appropriate to an earlier period, especially so as to seem conspicuously old-fashioned.

Ví dụ Thực tế với 'Anachronistically'

  • "The film anachronistically portrays soldiers using mobile phones during the American Civil War."

    "Bộ phim mô tả một cách lạc thời những người lính sử dụng điện thoại di động trong thời Nội chiến Hoa Kỳ."

  • "He anachronistically wore a top hat to the disco."

    "Anh ấy mặc một chiếc mũ chóp cao đến vũ trường một cách lạc thời."

  • "The play anachronistically included references to modern technology."

    "Vở kịch đã đưa vào một cách lạc thời các tham chiếu đến công nghệ hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anachronistically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: anachronistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

archaically(một cách cổ xưa)
antiquatedly(một cách lỗi thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

modernly(một cách hiện đại)
contemporaneously(một cách đồng thời)

Từ liên quan (Related Words)

chronology(trình tự thời gian)
historical inaccuracy(sự không chính xác về lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Anachronistically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc sự việc nào đó không phù hợp với thời đại hoặc bối cảnh mà nó xuất hiện. Nó nhấn mạnh sự không tương thích và thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hài hước. Sự khác biệt so với các từ như 'outdated' (lỗi thời) là 'anachronistically' tập trung vào sự sai lệch về thời gian một cách rõ ràng và có thể gây ra sự ngạc nhiên hoặc khó hiểu. Ví dụ, sử dụng điện thoại thông minh trong một bộ phim lấy bối cảnh thế kỷ 18 sẽ là một sự anachronism.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anachronistically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)