ancillary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancillary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phụ trợ, giúp đỡ, bổ trợ; thứ yếu.
Definition (English Meaning)
Providing support or help; auxiliary.
Ví dụ Thực tế với 'Ancillary'
-
"The company provides ancillary services such as insurance and car rental."
"Công ty cung cấp các dịch vụ phụ trợ như bảo hiểm và cho thuê xe."
-
"Ancillary staff are needed to support the doctors and nurses."
"Cần có nhân viên phụ trợ để hỗ trợ các bác sĩ và y tá."
-
"The new regulations deal with ancillary matters related to the main legislation."
"Các quy định mới giải quyết các vấn đề phụ trợ liên quan đến luật pháp chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ancillary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ancillary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ancillary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ancillary' thường được dùng để mô tả một cái gì đó không phải là chính, nhưng cần thiết để hỗ trợ hoặc cho phép hoạt động của cái chính. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, không phải là trung tâm. So với 'auxiliary', 'ancillary' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật. 'Supplementary' có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 'ancillary' mạnh hơn trong việc chỉ sự liên kết và sự cần thiết để hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ancillary to’ chỉ sự liên quan trực tiếp và vai trò hỗ trợ của nó đối với một thứ khác. Ví dụ: 'Ancillary to the main business.' ‘Ancillary for’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ sự hỗ trợ được cung cấp để đạt được mục đích nào đó. Ví dụ: 'Ancillary for the project's success.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancillary'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The main hospital, which provides specialized care, relies heavily on ancillary services that support its operations.
|
Bệnh viện chính, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên khoa, phụ thuộc rất nhiều vào các dịch vụ phụ trợ hỗ trợ hoạt động của nó. |
| Phủ định |
The research project, which aims to find a cure, does not include any ancillary studies that explore related topics.
|
Dự án nghiên cứu, nhằm mục đích tìm ra phương pháp chữa trị, không bao gồm bất kỳ nghiên cứu phụ trợ nào khám phá các chủ đề liên quan. |
| Nghi vấn |
Does the software company, which specializes in data analysis, offer ancillary products that enhance its main software?
|
Công ty phần mềm, chuyên về phân tích dữ liệu, có cung cấp các sản phẩm phụ trợ giúp tăng cường phần mềm chính của mình không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To provide ancillary support is crucial for the success of the project.
|
Việc cung cấp hỗ trợ phụ trợ là rất quan trọng cho sự thành công của dự án. |
| Phủ định |
Not to consider ancillary costs can lead to budget overruns.
|
Việc không xem xét các chi phí phụ trợ có thể dẫn đến vượt quá ngân sách. |
| Nghi vấn |
Why is it important to have ancillary staff available during the event?
|
Tại sao việc có nhân viên phụ trợ sẵn sàng trong sự kiện lại quan trọng? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These ancillary services are included in the contract.
|
Những dịch vụ phụ trợ này được bao gồm trong hợp đồng. |
| Phủ định |
That is not an ancillary concern for us.
|
Đó không phải là một mối quan tâm phụ trợ đối với chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Are these ancillary costs covered by the insurance?
|
Những chi phí phụ trợ này có được bảo hiểm chi trả không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the main generator fails, the ancillary power system will automatically take over.
|
Nếu máy phát điện chính gặp sự cố, hệ thống điện phụ trợ sẽ tự động tiếp quản. |
| Phủ định |
If you don't maintain the ancillary equipment regularly, it won't function properly when needed.
|
Nếu bạn không bảo trì thiết bị phụ trợ thường xuyên, nó sẽ không hoạt động đúng cách khi cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will the ancillary services be affected if the primary network goes down?
|
Các dịch vụ phụ trợ có bị ảnh hưởng nếu mạng chính ngừng hoạt động không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offered ancillary services, they would attract more customers.
|
Nếu công ty cung cấp các dịch vụ phụ trợ, họ sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
If the main product weren't so expensive, the ancillary costs wouldn't seem so high.
|
Nếu sản phẩm chính không quá đắt, các chi phí phụ trợ sẽ không có vẻ cao đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project be completed on time if we used ancillary resources?
|
Liệu dự án có được hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta sử dụng các nguồn lực phụ trợ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a hospital offers ancillary services, it often increases patient satisfaction.
|
Nếu một bệnh viện cung cấp các dịch vụ phụ trợ, nó thường làm tăng sự hài lòng của bệnh nhân. |
| Phủ định |
When ancillary costs are not factored into a project, the budget does not accurately reflect the true expense.
|
Khi chi phí phụ trợ không được tính vào một dự án, ngân sách không phản ánh chính xác chi phí thực tế. |
| Nghi vấn |
If a school provides ancillary support, does student performance improve?
|
Nếu một trường học cung cấp hỗ trợ phụ trợ, liệu kết quả học tập của học sinh có cải thiện không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be providing ancillary services to support the main project.
|
Công ty sẽ cung cấp các dịch vụ phụ trợ để hỗ trợ dự án chính. |
| Phủ định |
The government won't be offering ancillary financial aid to small businesses.
|
Chính phủ sẽ không cung cấp viện trợ tài chính phụ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will the hospital be using ancillary staff to manage the increased patient flow?
|
Bệnh viện có sử dụng nhân viên phụ trợ để quản lý lượng bệnh nhân tăng lên không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was providing ancillary services to the main project.
|
Công ty đang cung cấp các dịch vụ phụ trợ cho dự án chính. |
| Phủ định |
The team wasn't focusing on ancillary tasks; they were prioritizing the core features.
|
Nhóm không tập trung vào các nhiệm vụ phụ trợ; họ đang ưu tiên các tính năng cốt lõi. |
| Nghi vấn |
Were they offering ancillary support during the software installation process?
|
Họ có đang cung cấp hỗ trợ bổ sung trong quá trình cài đặt phần mềm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provided ancillary services to support the main project.
|
Công ty đã cung cấp các dịch vụ phụ trợ để hỗ trợ dự án chính. |
| Phủ định |
The school didn't offer any ancillary activities last year.
|
Trường học đã không cung cấp bất kỳ hoạt động phụ trợ nào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the hospital use ancillary equipment during the surgery?
|
Bệnh viện có sử dụng thiết bị phụ trợ trong quá trình phẫu thuật không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancillary services are as important as the core business functions.
|
Các dịch vụ phụ trợ cũng quan trọng như các chức năng kinh doanh cốt lõi. |
| Phủ định |
The ancillary costs are less important than the primary investment.
|
Các chi phí phụ trợ ít quan trọng hơn so với khoản đầu tư chính. |
| Nghi vấn |
Are ancillary staff the least valued members of the team?
|
Có phải nhân viên phụ trợ là những thành viên ít được coi trọng nhất trong nhóm không? |