(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annihilate
C2

annihilate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu diệt hủy diệt xóa sổ triệt tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annihilate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu diệt hoàn toàn; hủy diệt; xóa sổ.

Definition (English Meaning)

To destroy completely; obliterate.

Ví dụ Thực tế với 'Annihilate'

  • "The bomb annihilated the city."

    "Quả bom đã hủy diệt thành phố."

  • "A nuclear war would annihilate all civilization."

    "Một cuộc chiến tranh hạt nhân sẽ hủy diệt toàn bộ nền văn minh."

  • "The invading army annihilated the defending forces."

    "Quân đội xâm lược đã tiêu diệt lực lượng phòng thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annihilate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: annihilate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

destroy(phá hủy)
obliterate(xóa sổ)
exterminate(tiêu diệt)
eradicate(xóa bỏ tận gốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
build(xây dựng)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

massacre(tàn sát)
genocide(diệt chủng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh Bạo lực Tiêu diệt

Ghi chú Cách dùng 'Annihilate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "annihilate" mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như "destroy" (phá hủy) hay "eliminate" (loại bỏ). Nó thường được dùng để chỉ sự hủy diệt trên diện rộng, không chừa lại dấu vết gì. Cần phân biệt với 'decimate' (giảm mạnh số lượng, nhưng không hoàn toàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annihilate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army should annihilate the enemy forces.
Quân đội nên tiêu diệt lực lượng địch.
Phủ định
They must not annihilate the civilian population.
Họ không được phép tiêu diệt dân thường.
Nghi vấn
Could this weapon annihilate the entire city?
Vũ khí này có thể tiêu diệt toàn bộ thành phố không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The invading army will annihilate the entire city.
Đội quân xâm lược sẽ tiêu diệt toàn bộ thành phố.
Phủ định
The treaty will not annihilate the possibility of future conflict.
Hiệp ước sẽ không loại bỏ khả năng xảy ra xung đột trong tương lai.
Nghi vấn
What will annihilate all evidence of their wrongdoing?
Điều gì sẽ tiêu hủy mọi bằng chứng về hành vi sai trái của họ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will annihilate the enemy forces.
Quân đội sẽ tiêu diệt lực lượng địch.
Phủ định
The storm won't annihilate the entire city.
Cơn bão sẽ không phá hủy toàn bộ thành phố.
Nghi vấn
Will the new weapon annihilate all life on Earth?
Liệu vũ khí mới có tiêu diệt mọi sự sống trên Trái Đất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)