antediluvian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antediluvian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến thời kỳ trước trận Đại Hồng Thủy trong Kinh Thánh.
Definition (English Meaning)
Of or belonging to the time before the biblical Flood.
Ví dụ Thực tế với 'Antediluvian'
-
"The museum displayed antediluvian tools discovered in the cave."
"Viện bảo tàng trưng bày những công cụ cổ xưa được phát hiện trong hang động."
-
"The professor's antediluvian teaching methods were ineffective."
"Phương pháp giảng dạy lỗi thời của giáo sư không hiệu quả."
-
"I found an antediluvian computer in the attic."
"Tôi tìm thấy một chiếc máy tính cổ lỗ sĩ trên gác mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antediluvian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antediluvian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antediluvian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa cổ xưa, lỗi thời, lạc hậu một cách hài hước hoặc châm biếm. Nó ám chỉ một cái gì đó cực kỳ cũ kỹ, như thể nó đã tồn tại từ trước trận Đại Hồng Thủy. Nó có thể dùng để mô tả đồ vật, ý tưởng hoặc thậm chí con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antediluvian'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his views on technology are so antediluvian surprises everyone.
|
Việc quan điểm của anh ấy về công nghệ lại quá cổ hủ khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether her ideas are completely antediluvian is not the main concern; it's whether they are practical.
|
Việc liệu ý tưởng của cô ấy có hoàn toàn cổ hủ hay không không phải là mối quan tâm chính; mà là liệu chúng có thiết thực hay không. |
| Nghi vấn |
Why he maintains such antediluvian beliefs in the modern era is a mystery to me.
|
Tại sao anh ấy lại duy trì những niềm tin cổ hủ như vậy trong thời đại hiện nay là một bí ẩn đối với tôi. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum showcased artifacts from an antediluvian civilization: tools, pottery, and religious icons that predated any known historical record.
|
Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ một nền văn minh tiền sử: công cụ, đồ gốm và biểu tượng tôn giáo có trước bất kỳ ghi chép lịch sử nào đã biết. |
| Phủ định |
Her fashion sense was anything but antediluvian: she embraced modern trends and cutting-edge styles with enthusiasm.
|
Gu thời trang của cô ấy không hề cổ lỗ sĩ chút nào: cô ấy nhiệt tình đón nhận những xu hướng hiện đại và phong cách tiên tiến. |
| Nghi vấn |
Was his insistence on using outdated technology merely a quirky preference, or did it stem from a deeper, antediluvian mindset: a resistance to change and a clinging to the past?
|
Liệu việc anh ta khăng khăng sử dụng công nghệ lỗi thời chỉ đơn thuần là một sở thích kỳ quặc, hay nó bắt nguồn từ một tư duy tiền sử sâu sắc hơn: sự kháng cự lại sự thay đổi và sự bám víu vào quá khứ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company continues to use antediluvian technology, it will soon become uncompetitive.
|
Nếu công ty tiếp tục sử dụng công nghệ cổ lỗ sĩ, nó sẽ sớm trở nên thiếu cạnh tranh. |
| Phủ định |
If the manager doesn't update his antediluvian management style, the employees won't be motivated.
|
Nếu người quản lý không cập nhật phong cách quản lý cổ hủ của mình, nhân viên sẽ không có động lực. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if we continue to use such antediluvian methods?
|
Liệu dự án có thành công nếu chúng ta tiếp tục sử dụng những phương pháp cổ lỗ sĩ như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the museum displays antediluvian artifacts, visitors often feel a connection to the distant past.
|
Nếu bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ xưa, du khách thường cảm thấy có sự kết nối với quá khứ xa xôi. |
| Phủ định |
When people use antediluvian methods in modern technology, the system doesn't work efficiently.
|
Khi mọi người sử dụng các phương pháp cổ xưa trong công nghệ hiện đại, hệ thống không hoạt động hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If a society maintains antediluvian traditions, does it adapt easily to modern changes?
|
Nếu một xã hội duy trì các truyền thống cổ xưa, nó có dễ dàng thích nghi với những thay đổi hiện đại không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the next century, historians will be considering our current technology as antediluvian.
|
Vào thế kỷ tới, các nhà sử học sẽ coi công nghệ hiện tại của chúng ta là tiền sử. |
| Phủ định |
They won't be calling these antediluvian methods efficient in the future.
|
Họ sẽ không gọi những phương pháp tiền sử này là hiệu quả trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will people be laughing at our antediluvian customs in 100 years?
|
Liệu mọi người có cười nhạo những phong tục lạc hậu của chúng ta trong 100 năm nữa không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum curator said the artifact was antediluvian, dating back to before the great flood.
|
Người phụ trách bảo tàng nói rằng cổ vật đó là đồ cổ xưa, có niên đại từ trước trận đại hồng thủy. |
| Phủ định |
The historian didn't consider the documents antediluvian because they were written after the established historical event.
|
Nhà sử học không coi những tài liệu đó là đồ cổ xưa vì chúng được viết sau sự kiện lịch sử đã được xác lập. |
| Nghi vấn |
Was the technology they discovered in the ancient ruins truly antediluvian, or just very old?
|
Liệu công nghệ mà họ phát hiện ra trong tàn tích cổ xưa có thực sự là đồ cổ xưa, hay chỉ là rất cũ? |