antihistamine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antihistamine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc được sử dụng để điều trị dị ứng và cảm lạnh bằng cách giảm tác dụng của histamine.
Definition (English Meaning)
A drug used to treat allergies and colds by reducing the effects of histamine.
Ví dụ Thực tế với 'Antihistamine'
-
"I took an antihistamine to relieve my allergy symptoms."
"Tôi đã uống một viên thuốc kháng histamine để giảm các triệu chứng dị ứng."
-
"Some antihistamines can cause drowsiness."
"Một số thuốc kháng histamine có thể gây buồn ngủ."
-
"She takes an antihistamine every morning to prevent her allergies from flaring up."
"Cô ấy uống thuốc kháng histamine mỗi sáng để ngăn ngừa dị ứng bùng phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antihistamine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antihistamine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antihistamine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Antihistamine là một loại thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine, một chất hóa học được cơ thể giải phóng trong phản ứng dị ứng. Chúng được sử dụng để điều trị các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt và phát ban. Có nhiều loại antihistamine khác nhau, một số có thể gây buồn ngủ (antihistamine thế hệ thứ nhất) và một số ít gây buồn ngủ hơn (antihistamine thế hệ thứ hai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Antihistamine for' được sử dụng khi đề cập đến việc sử dụng thuốc để điều trị một tình trạng cụ thể. Ví dụ: 'I take antihistamines for my allergies.' 'Antihistamine as' được sử dụng khi đề cập đến vai trò hoặc chức năng của antihistamine. Ví dụ: 'Antihistamine acts as a histamine receptor blocker.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antihistamine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.