anything but
PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anything but'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn không; trái ngược hoàn toàn; chắc chắn không.
Definition (English Meaning)
Not at all; far from.
Ví dụ Thực tế với 'Anything but'
-
"He is anything but a hero."
"Anh ta hoàn toàn không phải là một người hùng."
-
"The movie was anything but boring."
"Bộ phim hoàn toàn không nhàm chán."
-
"She's anything but shy."
"Cô ấy chẳng hề nhút nhát chút nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anything but'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anything but'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó hoàn toàn không đúng hoặc không thể xảy ra. Thường dùng để phản bác hoặc phủ nhận một ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anything but'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.