(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anything but
B2

anything but

Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chẳng phải là hoàn toàn không phải là không hề trái ngược hẳn với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anything but'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn không; trái ngược hoàn toàn; chắc chắn không.

Definition (English Meaning)

Not at all; far from.

Ví dụ Thực tế với 'Anything but'

  • "He is anything but a hero."

    "Anh ta hoàn toàn không phải là một người hùng."

  • "The movie was anything but boring."

    "Bộ phim hoàn toàn không nhàm chán."

  • "She's anything but shy."

    "Cô ấy chẳng hề nhút nhát chút nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anything but'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

far from(xa vời)
not at all(hoàn toàn không)
the last thing(điều cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(nhất định)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Anything but'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó hoàn toàn không đúng hoặc không thể xảy ra. Thường dùng để phản bác hoặc phủ nhận một ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anything but'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)