(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apostate
C2

apostate

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bỏ đạo kẻ bội giáo người phản bội tín ngưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apostate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bỏ đạo, người từ bỏ tín ngưỡng tôn giáo hoặc niềm tin chính trị.

Definition (English Meaning)

A person who renounces a religious or political belief or principle.

Ví dụ Thực tế với 'Apostate'

  • "He was branded as an apostate after he publicly denounced the church."

    "Anh ta bị coi là kẻ bỏ đạo sau khi công khai lên án nhà thờ."

  • "The former cult member became an apostate after witnessing the leader's hypocrisy."

    "Cựu thành viên giáo phái trở thành kẻ bỏ đạo sau khi chứng kiến sự đạo đức giả của người lãnh đạo."

  • "Many saw him as an apostate for abandoning his political party."

    "Nhiều người coi anh ta là kẻ phản bội vì đã từ bỏ đảng chính trị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apostate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apostate
  • Adjective: apostate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renegade(kẻ phản bội, người bội giáo)
defector(người đào ngũ, người bỏ trốn)
deserter(người đào ngũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

adherent(người tuân thủ, người trung thành)
believer(người tin theo)
loyalist(người trung thành)

Từ liên quan (Related Words)

heretic(người dị giáo)
blasphemer(người báng bổ)
infidel(người ngoại đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Apostate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apostate' mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện sự phản bội hoặc từ bỏ một cách công khai và dứt khoát một hệ thống niềm tin đã từng được tin tưởng. Khác với 'heretic' (người dị giáo) chỉ đơn giản là có quan điểm khác biệt, 'apostate' đi xa hơn bằng cách từ bỏ hoàn toàn và công khai đức tin cũ. Sự từ bỏ này thường gây ra sự phẫn nộ hoặc chỉ trích từ những người vẫn giữ niềm tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Ví dụ: 'He became an apostate from his former religion.' (Anh ta trở thành người bỏ đạo từ tôn giáo trước đây của mình.) Giới từ 'from' chỉ ra nguồn gốc của niềm tin đã bị từ bỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apostate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the apostate abandoned his faith and embraced a life of hedonism.
Than ôi, kẻ bội đạo đã từ bỏ đức tin của mình và chấp nhận một cuộc sống hưởng lạc.
Phủ định
Well, even an apostate isn't completely devoid of morality.
Chà, ngay cả một kẻ bội đạo cũng không hoàn toàn thiếu đạo đức.
Nghi vấn
Good heavens, is he truly an apostate now?
Lạy Chúa, anh ta có thực sự là một kẻ bội đạo bây giờ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His past actions defined him: he was an apostate, having abandoned his former beliefs.
Những hành động trong quá khứ đã định nghĩa con người anh ta: anh ta là một kẻ bội giáo, đã từ bỏ những tín ngưỡng trước đây của mình.
Phủ định
She was not an apostate: she remained steadfast in her faith, never wavering in her devotion.
Cô ấy không phải là một kẻ bội giáo: cô ấy vẫn kiên định với đức tin của mình, không bao giờ dao động trong sự tận tâm của mình.
Nghi vấn
Was he considered an apostate: did his actions betray the core tenets of his previous religion?
Anh ta có bị coi là kẻ bội giáo không: hành động của anh ta có phản bội những nguyên tắc cốt lõi của tôn giáo trước đây của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he becomes an apostate, he will lose the respect of his community.
Nếu anh ta trở thành một kẻ bội giáo, anh ta sẽ mất sự tôn trọng của cộng đồng.
Phủ định
If you don't denounce the apostate views, people will think you share them.
Nếu bạn không tố cáo những quan điểm bội giáo, mọi người sẽ nghĩ rằng bạn chia sẻ chúng.
Nghi vấn
Will she be considered an apostate if she publicly renounces her faith?
Liệu cô ấy có bị coi là kẻ bội giáo nếu cô ấy công khai từ bỏ đức tin của mình không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had remained loyal to his beliefs, he wouldn't be seen as an apostate now.
Nếu anh ấy vẫn trung thành với niềm tin của mình, thì giờ anh ấy đã không bị coi là một kẻ bội đạo.
Phủ định
If she hadn't abandoned her faith, she wouldn't be considered an apostate by her community today.
Nếu cô ấy đã không từ bỏ đức tin của mình, cô ấy sẽ không bị cộng đồng của mình coi là một kẻ bội đạo ngày hôm nay.
Nghi vấn
If they had never questioned their doctrine, would they still be apostate in the eyes of the church?
Nếu họ chưa bao giờ đặt câu hỏi về giáo lý của mình, liệu họ vẫn sẽ là kẻ bội đạo trong mắt nhà thờ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He became more apostate than his brother after joining the new movement.
Anh ta trở nên bội giáo hơn anh trai mình sau khi tham gia phong trào mới.
Phủ định
She is not as apostate as she pretends to be; she still holds some of her old beliefs.
Cô ấy không bội giáo như cô ấy giả vờ; cô ấy vẫn giữ một số niềm tin cũ của mình.
Nghi vấn
Is he the most apostate member of the group, completely rejecting all former doctrines?
Anh ta có phải là thành viên bội giáo nhất của nhóm, hoàn toàn từ bỏ mọi học thuyết trước đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)