(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apothecary
C1

apothecary

noun

Nghĩa tiếng Việt

dược sĩ (cổ) người bào chế thuốc (cổ) hiệu thuốc (cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apothecary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bào chế và bán thuốc, dược sĩ (thường dùng trong bối cảnh lịch sử).

Definition (English Meaning)

A person who prepared and sold medicines and drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Apothecary'

  • "In the 18th century, the apothecary was a vital member of the community, providing essential medicines and remedies."

    "Vào thế kỷ 18, dược sĩ là một thành viên quan trọng của cộng đồng, cung cấp các loại thuốc và phương thuốc thiết yếu."

  • "The apothecary carefully measured the ingredients for the potion."

    "Người dược sĩ cẩn thận đo lường các thành phần cho lọ thuốc."

  • "Many historical novels feature apothecaries as key characters."

    "Nhiều tiểu thuyết lịch sử có các dược sĩ là nhân vật chủ chốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apothecary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apothecary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pharmacist(dược sĩ)
druggist(người bán thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herb(thảo dược)
potion(thuốc (dạng lỏng))
remedy(phương thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Apothecary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apothecary' mang tính lịch sử và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, chúng ta thường dùng 'pharmacist' hoặc 'druggist'. 'Apothecary' thường gợi nhớ về các cửa hàng thuốc cổ điển, nơi các loại thuốc được bào chế thủ công. Khác với pharmacist, người cần có bằng cấp chuyên môn về dược, apothecary trong quá khứ có thể chỉ là người có kiến thức về thảo dược và bào chế thuốc truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

'at' dùng khi chỉ địa điểm (e.g., 'He bought the medicine at the apothecary'). 'in' dùng để chỉ việc ở bên trong hiệu thuốc (e.g., 'She worked in the apothecary'). 'to' dùng để chỉ việc đi đến hiệu thuốc (e.g., 'He went to the apothecary for a remedy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apothecary'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He visited the apothecary to get medicine for his cold.
Anh ấy đến nhà thuốc để mua thuốc trị cảm lạnh.
Phủ định
They didn't find the specific herb they needed at the apothecary.
Họ không tìm thấy loại thảo mộc cụ thể mà họ cần ở nhà thuốc.
Nghi vấn
Did she consult the apothecary about the side effects of the drug?
Cô ấy có hỏi ý kiến dược sĩ về tác dụng phụ của thuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)