apprise
Động từ (Transitive Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo cho, thông báo cho (ai đó) về điều gì.
Definition (English Meaning)
To inform or tell (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Apprise'
-
"I was apprised of the situation immediately."
"Tôi đã được thông báo về tình hình ngay lập tức."
-
"The general was apprised of the enemy's movements."
"Vị tướng đã được thông báo về các động thái của kẻ thù."
-
"We must apprise the client of these changes as soon as possible."
"Chúng ta phải thông báo cho khách hàng về những thay đổi này càng sớm càng tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: apprise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apprise' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống giao tiếp chính thức. Nó nhấn mạnh việc cung cấp thông tin quan trọng hoặc cần thiết. Khác với 'inform', 'apprise' thường ngụ ý thông tin mới hoặc bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi với giới từ 'of'. Cấu trúc là 'apprise someone of something', có nghĩa là thông báo cho ai đó về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprise'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who wanted to apprise the team of the new strategy, called a meeting.
|
Người quản lý, người muốn thông báo cho nhóm về chiến lược mới, đã tổ chức một cuộc họp. |
| Phủ định |
The employee, who didn't apprise his supervisor of the critical error, faced serious consequences.
|
Người nhân viên, người đã không thông báo cho người giám sát của mình về lỗi nghiêm trọng, đã phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Did the consultant, who was hired to apprise the board of the risks, deliver a comprehensive report?
|
Có phải người tư vấn, người được thuê để thông báo cho hội đồng quản trị về những rủi ro, đã cung cấp một báo cáo toàn diện không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had apprised its investors of the risks, they would be more confident now.
|
Nếu công ty đã thông báo cho các nhà đầu tư về những rủi ro, họ sẽ tự tin hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been apprised of the situation, he wouldn't be making such informed decisions today.
|
Nếu anh ấy không được thông báo về tình hình, anh ấy sẽ không đưa ra những quyết định sáng suốt như vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If you had been apprised of the change in policy, would you be complaining about it now?
|
Nếu bạn đã được thông báo về sự thay đổi trong chính sách, liệu bạn có phàn nàn về nó bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will apprise shareholders of the merger details.
|
Công ty sẽ thông báo cho các cổ đông về chi tiết sáp nhập. |
| Phủ định |
Hardly had the CEO apprised the board of the situation than the stock price plummeted.
|
Ngay khi CEO vừa thông báo cho hội đồng quản trị về tình hình thì giá cổ phiếu đã giảm mạnh. |
| Nghi vấn |
Should you apprise the authorities, they will investigate the matter immediately.
|
Nếu bạn thông báo cho chính quyền, họ sẽ điều tra vấn đề ngay lập tức. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee has been apprised of the new regulations.
|
Ủy ban đã được thông báo về các quy định mới. |
| Phủ định |
I have not been apprised of any changes to the schedule.
|
Tôi chưa được thông báo về bất kỳ thay đổi nào đối với lịch trình. |
| Nghi vấn |
Has she been apprised of the potential risks involved?
|
Cô ấy đã được thông báo về những rủi ro tiềm ẩn liên quan chưa? |