arboreal
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arboreal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cây cối; sống trên hoặc giữa cây cối.
Definition (English Meaning)
Relating to trees; living in or among trees.
Ví dụ Thực tế với 'Arboreal'
-
"Many arboreal animals have prehensile tails to help them move through the trees."
"Nhiều loài động vật sống trên cây có đuôi cầm nắm được để giúp chúng di chuyển qua các tán cây."
-
"The arboreal lifestyle presents unique challenges for animals in terms of locomotion and foraging."
"Lối sống trên cây đặt ra những thách thức riêng cho động vật về mặt di chuyển và kiếm ăn."
-
"Arboreal adaptations include specialized limbs and keen eyesight."
"Những thích nghi với đời sống trên cây bao gồm các chi chuyên biệt và thị lực sắc bén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arboreal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arboreal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arboreal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arboreal' thường được dùng để mô tả các loài động vật thích nghi với việc sống trên cây. Nó nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa sinh vật và môi trường sống trên cây của chúng. Nó không chỉ đơn thuần là 'sống gần cây', mà là 'sống trên cây' và phụ thuộc vào môi trường đó. Phân biệt với 'terrestrial' (sống trên mặt đất) và 'aquatic' (sống dưới nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi đề cập đến việc sống bên trong tán cây hoặc trong một khu vực có nhiều cây. Ví dụ: 'arboreal animals in the rainforest'. 'On' được dùng khi nói về việc sống trên thân cây hoặc cành cây. Ví dụ: 'arboreal lizards on the branches'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arboreal'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many animals exhibit arboreal adaptations: their bodies are specifically designed for life in the trees.
|
Nhiều loài động vật thể hiện sự thích nghi với môi trường trên cây: cơ thể chúng được thiết kế đặc biệt cho cuộc sống trên cây. |
| Phủ định |
Not all rainforest creatures are arboreal: some, like tapirs, spend most of their time on the forest floor.
|
Không phải tất cả các sinh vật rừng nhiệt đới đều sống trên cây: một số loài, như lợn vòi, dành phần lớn thời gian của chúng trên mặt đất rừng. |
| Nghi vấn |
Are arboreal snakes common in this region: do we need to be aware of them when hiking?
|
Rắn sống trên cây có phổ biến ở khu vực này không: chúng ta có cần phải cảnh giác với chúng khi đi bộ đường dài không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a habitat is arboreal, animals living there often have adaptations for climbing.
|
Nếu một môi trường sống là trên cây, động vật sống ở đó thường có những thích nghi để leo trèo. |
| Phủ định |
When a tree loses its leaves, arboreal creatures don't always have an easy time finding food.
|
Khi một cái cây rụng lá, những sinh vật sống trên cây không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm thấy thức ăn. |
| Nghi vấn |
If an animal spends most of its time in trees, is it always considered an arboreal animal?
|
Nếu một con vật dành phần lớn thời gian trên cây, nó có luôn được coi là một động vật sống trên cây không? |