archipelago
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archipelago'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quần đảo, một nhóm các đảo nhỏ nằm gần nhau trên biển hoặc đại dương.
Definition (English Meaning)
A group of islands closely scattered in a sea or ocean
Ví dụ Thực tế với 'Archipelago'
-
"Indonesia is the world's largest archipelago."
"Indonesia là quần đảo lớn nhất thế giới."
-
"The Greek archipelago is a popular tourist destination."
"Quần đảo Hy Lạp là một điểm đến du lịch nổi tiếng."
-
"The Philippines are an archipelago of over 7,000 islands."
"Philippines là một quần đảo với hơn 7.000 hòn đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archipelago'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: archipelago
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archipelago'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'archipelago' thường dùng để chỉ một nhóm đảo có nguồn gốc địa chất tương tự hoặc có mối liên hệ về mặt văn hóa, lịch sử. Khác với 'island group' có thể chỉ bất kỳ nhóm đảo nào, 'archipelago' mang tính chuyên môn hơn trong địa lý và có thể gợi ý đến sự hình thành đặc biệt của các đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an archipelago': dùng để chỉ vị trí bên trong một quần đảo. Ví dụ: 'Many rare species live in this archipelago'. 'archipelago of islands': dùng để mô tả quần đảo bao gồm các đảo. Ví dụ: 'An archipelago of volcanic islands'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archipelago'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This archipelago is known for its unique biodiversity.
|
Quần đảo này được biết đến với sự đa dạng sinh học độc đáo của nó. |
| Phủ định |
That archipelago is not as remote as they believe.
|
Quần đảo đó không xa xôi như họ nghĩ. |
| Nghi vấn |
Which archipelago did he choose for his research?
|
Anh ấy đã chọn quần đảo nào cho nghiên cứu của mình? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Philippines: a stunning archipelago composed of over 7,000 islands.
|
Philippines: một quần đảo tuyệt đẹp bao gồm hơn 7.000 hòn đảo. |
| Phủ định |
This isn't just a group of islands: it's a complex archipelago with unique ecosystems.
|
Đây không chỉ là một nhóm đảo: nó là một quần đảo phức tạp với các hệ sinh thái độc đáo. |
| Nghi vấn |
Is Indonesia considered an archipelago: a vast chain of islands stretching across the equator?
|
Indonesia có được coi là một quần đảo không: một chuỗi đảo rộng lớn trải dài qua đường xích đạo? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had enough money, I would buy an island in that archipelago.
|
Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một hòn đảo ở quần đảo đó. |
| Phủ định |
If the archipelago weren't so remote, more tourists would visit it.
|
Nếu quần đảo không quá xa xôi, nhiều khách du lịch sẽ đến thăm nó hơn. |
| Nghi vấn |
Would you feel isolated if you lived on a small island in the archipelago?
|
Bạn có cảm thấy bị cô lập nếu bạn sống trên một hòn đảo nhỏ ở quần đảo không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in tourism infrastructure, the archipelago would have attracted more visitors.
|
Nếu họ đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch, quần đảo đó đã thu hút nhiều du khách hơn. |
| Phủ định |
If the government had not protected the archipelago's ecosystem, it would not have remained such a pristine destination.
|
Nếu chính phủ không bảo vệ hệ sinh thái của quần đảo, nó đã không còn là một điểm đến nguyên sơ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the exploration have been successful if the sailors had known about the hidden dangers around the archipelago?
|
Liệu cuộc thám hiểm có thành công nếu các thủy thủ biết về những nguy hiểm tiềm ẩn xung quanh quần đảo không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archipelago is a beautiful place to visit, isn't it?
|
Quần đảo là một nơi tuyệt đẹp để tham quan, phải không? |
| Phủ định |
That archipelago isn't very large, is it?
|
Quần đảo đó không lớn lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
The archipelago has many islands, doesn't it?
|
Quần đảo có nhiều hòn đảo, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to explore the archipelago by boat next summer.
|
Họ sẽ khám phá quần đảo bằng thuyền vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
She is not going to buy an island in the archipelago; it's too expensive.
|
Cô ấy sẽ không mua một hòn đảo trong quần đảo; nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Are we going to visit that famous archipelago on our trip?
|
Chúng ta có định ghé thăm quần đảo nổi tiếng đó trong chuyến đi của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the formation of the archipelago next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sự hình thành của quần đảo vào năm tới. |
| Phủ định |
The cruise ship won't be sailing through the archipelago due to the storm.
|
Tàu du lịch sẽ không đi qua quần đảo vì bão. |
| Nghi vấn |
Will they be exploring the archipelago when they arrive?
|
Liệu họ sẽ khám phá quần đảo khi họ đến? |