areola
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Areola'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quầng vú; vùng da có sắc tố sẫm màu bao quanh núm vú.
Definition (English Meaning)
The circular pigmented area surrounding the nipple.
Ví dụ Thực tế với 'Areola'
-
"The doctor examined the areola for any signs of abnormalities."
"Bác sĩ kiểm tra quầng vú để tìm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào."
-
"Changes in the color of the areola can be an early sign of pregnancy."
"Sự thay đổi màu sắc của quầng vú có thể là một dấu hiệu sớm của thai kỳ."
-
"Some women choose to have the areola tattooed after breast reconstruction."
"Một số phụ nữ chọn xăm quầng vú sau khi tái tạo vú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Areola'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: areola
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Areola'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ y học dùng để chỉ vùng da quanh núm vú, có màu sẫm hơn so với da xung quanh. Kích thước và màu sắc của quầng vú có thể thay đổi theo tuổi tác, mang thai và các yếu tố hormone khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Around’ dùng để chỉ vị trí xung quanh núm vú. ‘Of’ dùng trong các cụm từ mô tả đặc điểm của quầng vú (ví dụ: ‘the size of the areola’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Areola'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.